Chevrolet Cruze LTZ 1.8L 2021
Kia Cerato 1.6 AT Luxury 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Xăng, 1.8L, DOHC, MFI, I4
1.6L Xăng
|
| Dung tích công tác (cc) |
1796cc
-
|
| Công suất tối đa |
139Hp / 6200rpm
128/6.300
|
| Momen xoắn tối đa |
176Nm / 3800 rpm
157/4.850
|
|     - Hệ thống treo trước |
-
McPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
-
Thanh xoắn
|
| Hộp số |
6AT
6MT
|
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) |
8,2L/100km
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
8,52
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
5,6
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
6,7
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4640 x 1797x 1478 (mm)
4.640 x 1.800 x 1.450
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2685mm
2.700
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
160mm
150
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,45m
-
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1420
-
|
| Loại vành xe |
215/ 50R17
-
|
| Lốp xe trước |
215/ 50R17
225/45R17
|
| Lốp xe sau |
-
225/45R17
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
60L
50L
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen Projector
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Halogen Projector
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
| Cụm đèn sau |
-
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
-
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Có
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
-
Bọc da
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
-
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh điện 10 hướng
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 6:4
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
-
chống chói tự động
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
| Cửa sổ trời |
-
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
-
Tự động
|
|     - Màn hình |
-
Màn hình cảm ứng 8 inch
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
-
6 loa
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
| Chức năng đàm thoại rảnh tay |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
-
Đĩa
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
Có
|
| Số túi khí |
-
2
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Có
|
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
-
Có
|
| Camera lùi |
-
Có
|