Chevrolet Spark LS 1.0 MT 2016
Kia Morning Si MT 2016
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
l4 DOHC
Kappa 1.25L, l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.0L
1.25L
|
| Công suất tối đa |
67Hp tại 6400 vòng/phút
86Hp tại 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
89Kg.m tại 4800 vòng/phút
12Kg.m tại 4000 vòng/phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
Kiểu McPherson
Kiểu McPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
-
Trục xoắn lò xo trụ
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun xăng điện tử MPI
-
|
| Hộp số |
Số sàn 5 cấp
Số sàn 5 cấp
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
3640 x 1597 x 1522
3595 x 1595 x 1490
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2,375
2385
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
160
152
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5
4.9
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1,000
940
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
1,367
1340
|
| Loại vành xe |
Thép 14"
Hợp kim 15"
|
| Lốp xe trước |
155/70R14
175/50R15
|
| Lốp xe sau |
155/70R14
175/50R15
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
155/70R14
Mâm đúc 15"
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
-
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
3
-
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
35
35
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen cỡ lớn
Halogen dạng thấu kính
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Đèn pha tự động
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
| Cụm đèn sau |
-
LED
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
-
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
| Cản trước |
Cùng màu thân xe
-
|
| Cản sau |
-
Cản sau thể thao
|
| Lưới tản nhiệt |
Màu đen
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Màu đen
Mạ crôm
|
| Cánh hướng gió sau |
Có
Có
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
Sấy kính trước - sau
|
| Ống xả kép |
-
Có
|
| Gạt mưa |
Gạt mưa kính trước gián đoạn
-
|
| Ăng ten |
Ăng ten trên nóc xe
-
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
Vô lăng 3 chấu
-
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Tích hợp điều khiển âm thanh
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
-
Điều chỉnh 2 hướng
|
|     - Trợ lực tay lái |
Tay lái trợ lực thủy lực
Trợ lực điện
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc nhựa
Bọc da
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Ghế da cao cấp
|
| Ghế trước |
Tựa đầu ghế trước/sau điều chỉnh được độ cao
-
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh 6 hướng bằng tay
-
|
| Ghế sau |
Ghế sau gập được 60/40
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Ghế sau gập 6:4
|
| Đèn trần |
Có
-
|
| Thảm lót sàn |
-
Có
|
| Giá đựng cốc phía trước |
Có
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Có
-
|
| Tiện ích | |
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Kính cửa điều khiển điện
|
| Khoá cửa điện |
Cửa sau khóa điện
-
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ chỉnh cơ
Điều hòa tự động
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
CD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
2
4
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Radio AM/FM
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Kính trước chống tia UV |
-
Có
|
| Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có
-
|
| Hộp đựng đồ trung tâm |
Có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Tang trống
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Không
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Có
|
| Số túi khí |
2
1
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Không
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Không
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
Không
Không
|
| Dây đai an toàn |
Dây an toàn 3 điểm
Có
|
| Camera lùi |
Không
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|