Chevrolet Spark LT 1.0 MT 2013
Hyundai Grand i10 1.0 MT 2014 nhập khẩu Ấn Độ
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 DOHC
Kappa 1.0L
|
Dung tích công tác (cc) |
1.0L
998
|
Công suất tối đa |
67Hp tại 6400 vòng/ phút
66Hp tại 5500 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
9Kg.m tại 4800 vòng/ phút
9.6Kg.m tại 3500 vòng/phút
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Độc lập kiểu Macpherson
|
    - Hệ thống treo sau |
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Thanh xoắn
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
-
|
Tỷ số nén |
9.8
-
|
Hộp số |
Số sàn 5 cấp
Số sàn 5 cấp
|
Hệ thống truyền động |
-
Dẫn động 2 bánh (2WD)
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
Tỷ số truyền |
3.9
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
5
-
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
68.5 x 67.5
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
3640 x 1597 x 1522
3765 x 1660 x 1520
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2375
2425
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1410/1417
1479/1493
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
167
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1000
-
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1367
-
|
Loại vành xe |
Hợp kim 14"
Hợp kim 14"
|
Lốp xe trước |
155/70R14
165/65R14
|
Lốp xe sau |
155/70R14
165/65R14
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý
Có
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
-
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
5
5
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
35
-
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
-
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
-
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
    - Chức năng gập điện |
-
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
Cản trước |
Cùng màu thân xe
-
|
Cản sau |
Cùng màu thân xe
-
|
Lưới tản nhiệt |
Màu đen
-
|
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe
-
|
Cánh hướng gió sau |
Có
-
|
Gạt mưa |
Gạt nước trước/sau gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
-
|
Ăng ten |
Ăng ten tích hợp với nóc xe
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Có
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Điều chỉnh cơ
|
    - Trợ lực tay lái |
Điện
Điện
|
    - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
-
Da
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Vải
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
-
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
-
|
    - Ghế hành khách trước |
Có
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Phân tách tựa lưng gập 60-40
-
|
Đèn trần |
Trước
-
|
Thảm lót sàn |
Vải giả da
-
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
-
|
Giá đựng cốc phía trước |
Có
-
|
Giá đựng cốc phía sau |
Có
-
|
Ốp trang trí nội thất |
Trần xe bọc nỉ
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ quan sát ngày và đêm
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Có
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD/MP3 1 đĩa
CD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
4
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
-
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có
-
|
An toàn | |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
-
|
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa đặc
Phanh đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Phanh tang trống
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Không
|
Số túi khí |
2
1
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Không
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
Có
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Không
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
Không
Không
|
Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm
Có
|
Camera lùi |
Không
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
Không
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|