Chevrolet Trailblazer 2.5L VGT 4x4 AT LTZ 2021 nhập khẩu Mỹ
Kia Sorento Premium (xăng) 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Diesel, 2.5L VGT, DI, DOHC, Turbo
Smartstream D2.2
|
| Dung tích công tác (cc) |
-
2151
|
| Công suất tối đa |
180/3600
198 / 3800
|
| Momen xoắn tối đa |
440/2000
232 / 4000
|
| Khả năng lội nước (mm) |
800
-
|
|     - Trợ lực lá |
Điện
-
|
| Hộp số |
Số tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp (6AT)
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Dầu Diesel
-
|
| Gài cầu điện tử |
Có
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4887x1902x1852
-
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2845
-
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1570 / 1588
-
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
221
-
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
2150
-
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2735
-
|
| Loại vành xe |
nhôm 18 inch
-
|
| Lốp xe trước |
265/60R18
235/55R19
|
| Lốp xe sau |
265/60R18
235/55R19
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
245/R16
-
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
76
-
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
LED
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
LED
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
Có
Có
|
| Đèn sương mù |
Có
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
LED
|
| Cụm đèn sau |
-
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
có
-
|
|     - Cùng màu thân xe |
có
-
|
| Chắn bùn |
Có
-
|
| Cản trước |
Có
-
|
| Lưới tản nhiệt |
Màu đen
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe
-
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
| Gạt mưa |
tự động
-
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
-
Có
|
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
gián đoạn
Có
|
| Ăng ten |
-
vây cá
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
-
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
da
-
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
ỹ thuật số 12.3''
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da, hai tông màu xám/đen
da cao cấp
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
điện 6 hướng
Có
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
chỉnh tay 4 hướng
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
gập 60/40
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
gập 60/60
-
|
| Đèn trần |
Có
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói tự động
chống chói tự động
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
| Khởi động từ xa |
Có
-
|
| Cốp sau chỉnh điện |
-
Có
|
| Cửa sổ trời |
-
Có
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
| Hệ thống chống trộm |
có
-
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động , 2 vùng
2 vùng độc lập
|
| Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 8″, kết hợp Mylink, 7 loa cao cấp
-
|
|     - Màn hình |
-
Màn hình giải trí trung tâm AVN 10.25’’
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
-
6 loa
|
| Hệ thống sạc không dây |
-
Có
|
| Kết nối điện thoại không dây |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
-
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
-
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Có
|
|     - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) |
-
Có
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
Có
|
| Số túi khí |
02
6
|
|     - Túi khí trước người lái |
có
-
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
có
-
|
|     - Cảm biến trước |
-
Có
|
|     - Cảm biến sau |
-
Có
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
-
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
-
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Có
Có
|
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
Có
-
|
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Có
-
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Có
-
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Có
-
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Có
-
|
| Camera lùi |
Có
-
|