Chevrolet Trailblazer 2.5L VGT 4x4 AT LTZ 2021 nhập khẩu Mỹ
Toyota Fortuner 2.7AT (4x4) 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Diesel, 2.5L VGT, DI, DOHC, Turbo
2TR-FE (2.7L)
|
| Dung tích công tác (cc) |
-
2694
|
| Công suất tối đa |
180/3600
122 (164)/5200
|
| Momen xoắn tối đa |
440/2000
245/4000
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
-
160
|
| Khả năng lội nước (mm) |
800
-
|
|     - Trợ lực lá |
Điện
-
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
|
| Hộp số |
Số tự động 6 cấp
-
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Dầu Diesel
Xăng/Petrol
|
| Gài cầu điện tử |
Có
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4887x1902x1852
4795 x 1855 x 1835
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2845
2745
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1570 / 1588
1545/1555
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
221
279
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5.8
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
2150
2035
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2735
2500
|
| Loại vành xe |
nhôm 18 inch
-
|
| Lốp xe trước |
265/60R18
-
|
| Lốp xe sau |
265/60R18
-
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
245/R16
-
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
76
80
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
LED
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
LED
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
Có/With
|
|     - Chế độ đèn chờ dẫn đường |
-
Có/With
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có/With
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
Có
-
|
|     - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
-
Tự động/Auto (ALS)
|
| Đèn sương mù |
Có
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
LED
|
| Cụm đèn sau |
-
LED
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
có
Có/With
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
có
Có/With
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có/With
|
|     - Cùng màu thân xe |
có
-
|
| Chắn bùn |
Có
Trước + Sau/Front + Rear
|
| Cản trước |
Có
-
|
| Lưới tản nhiệt |
Màu đen
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe
Mạ crôm/Chrome plating
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
Có/With
|
| Gạt mưa |
tự động
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
|
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
gián đoạn
-
|
| Ăng ten |
-
Dạng vây cá/Shark fin
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-fre
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
-
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
|
|     - Loại tay lái |
-
3 chấu/3-spoke
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
da
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation
|
|     - Loại đồng hồ |
-
Optitron
|
|     - Chức năng báo vị trí cần số |
-
Có/With
|
|     - Đèn báo chế độ Eco |
-
Có/With
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2")
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có/With
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da, hai tông màu xám/đen
Da/Leather
|
|     - Loại ghế |
-
Loại thể thao/Sport type
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
điện 6 hướng
Chỉnh điện 8 hướng/8 ways power
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh điện 8 hướng/8 ways power
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
gập 60/40
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining
|
|     - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Có/With
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
gập 60/60
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
|
| Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crôm/Chrome plating
|
| Đèn trần |
Có
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói tự động
Chống chói tự động/EC
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có/With
|
| Khởi động từ xa |
Có
-
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto, jam protection for all windows)
|
| Khoá cửa điện |
-
Có/With
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có/With
|
| Hệ thống báo động |
-
Có/With
|
| Hệ thống chống trộm |
có
-
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
có
Có/With
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động , 2 vùng
Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler
|
| Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 8″, kết hợp Mylink, 7 loa cao cấp
-
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
11 loa JBL
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
Màn hình cảm ứng 8" navigation/8" touch screen navigation
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có/With
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có/With
|
| Kết nối điện thoại không dây |
-
Có/With
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
-
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
-
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có/With
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Có/With
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
Có/With
|
| Số túi khí |
02
-
|
|     - Túi khí trước người lái |
có
Có/With
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
có
Có/With
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
-
Có/With
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Có/With
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
-
Có/With
|
|     - Túi khí rèm |
-
Có/With
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
Có (A-TRC)/With (A-TRC)
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có/With
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có/With
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Có
Có/With
|
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
Có
-
|
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Có
-
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Có
-
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Có
-
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Có
-
|
| Dây đai an toàn |
-
3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
|
| Camera lùi |
Có
Có/With
|
| Cột lái tự đổ |
-
Có/With
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
Có/With
|