Ford EcoSport 1.0L AT Titanium 2021
Chevrolet Trax 2021 nhập khẩu Hàn Quốc
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Xăng 1.0L Fox 12 Valve DI TC i3
Động cơ xăng 1.4L ECOTEC, 4 Xylanh, Turbo, MFI
|
Dung tích công tác (cc) |
998
1364
|
Công suất tối đa |
125 @ 6,000 (93kW/6,000)
140-490-6000
|
Momen xoắn tối đa |
170 @ 1,500~4,500
200-1850-4900
|
    - Trợ lực lá |
-
trợ lực điện
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp kết hợp với Turbo tăng áp
-
|
Hộp số |
Hộp số tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp sang số thể thao
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4,096 x 1,765 x 1,665
4254-1776-1678
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,519
2555 mm
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1541-1540
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
210
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
1423
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1944
|
Loại vành xe |
Mâm đúc hợp kim 17″
-
|
Lốp xe trước |
205/50 R17
-
|
Lốp xe sau |
205/50 R17
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
52
53
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Đèn pha HID
-
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
Có
-
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
Gạt mưa |
Có
-
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Tự động gạt mưa
-
|
Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
Tự động gạt mưa
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Điều chỉnh tay 6 hướng
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
có
|
Khoá cửa điện |
Có
-
|
Hệ thống chống trộm |
Có
có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
có
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động
-
|
Hệ thống giải trí |
-
Mylink II , 7 inch, Apple Carplay
|
    - Màn hình |
Màn hình màu TFT cảm ứng 8″
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
7
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
    - Radio AM/FM |
Có
-
|
Chức năng đàm thoại rảnh tay |
-
có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa – Tang trống
Đĩa 4 bánh
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa – Tang trống
Đĩa 4 bánh
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
có
|
Số túi khí |
-
6
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
-
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
-
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
-
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
-
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Có
-
|
    - Túi khí rèm |
Có
-
|
    - Cảm biến sau |
Có
có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
có
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
-
có
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
có
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
có
|
Móc ghế trẻ em |
-
có
|
Camera lùi |
Có
-
|