Ford EcoSport 1.0L AT Titanium 2021
Honda HR-V G 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Xăng 1.0L Fox 12 Valve DI TC i3
1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng
|
Dung tích công tác (cc) |
998
1.799
|
Công suất tối đa |
125 @ 6,000 (93kW/6,000)
141/6.500
|
Momen xoắn tối đa |
170 @ 1,500~4,500
172/4.300
|
    - Hệ thống treo trước |
-
Kiểu MacPherson
|
    - Hệ thống treo sau |
-
Liên kết đa điểm
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp kết hợp với Turbo tăng áp
Phun xăng điện tử/PGM-F
|
Hộp số |
Hộp số tự động 6 cấp
Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
6,7
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4,096 x 1,765 x 1,665
4.334 x 1.772 x 1.605
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,519
2.610
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1.535/1.540
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
170
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5,7
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
1.262
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1.795
|
Loại vành xe |
Mâm đúc hợp kim 17″
17 inch
|
Lốp xe trước |
205/50 R17
215/55 R17 94V
|
Lốp xe sau |
205/50 R17
215/55 R17 94V
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
52
50
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Đèn pha HID
-
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
Có
-
|
Đèn sương mù |
-
Halogen
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
Cụm đèn sau |
-
LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
-
LED
|
    - Chức năng gập điện |
-
có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
có
|
Chụp ống xả |
-
Dạng chrome
|
Gạt mưa |
Có
-
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Tự động gạt mưa
Có
|
Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
Tự động gạt mưa
Có
|
Ăng ten |
-
Dạng vây cá mập
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
Có
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
-
Urethane
|
    - Loại đồng hồ |
-
Analog
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Nỉ
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Điều chỉnh tay 6 hướng
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
Khoá cửa điện |
Có
-
|
Khóa cửa tự động khi rời xe |
-
Có
|
Hệ thống báo động |
-
Có
|
Hệ thống chống trộm |
Có
-
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động
-
|
    - Màn hình |
Màn hình màu TFT cảm ứng 8″
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
7
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
    - Radio AM/FM |
Có
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa – Tang trống
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa – Tang trống
Đĩa
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
-
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
-
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Có
-
|
    - Túi khí rèm |
Có
-
|
    - Cảm biến sau |
Có
-
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
Có
|
Camera lùi |
Có
3 góc quay
|