Ford EcoSport 1.5L AT Titanium 2016
Chevrolet Trax LT 2017 nhập khẩu Hàn Quốc
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
1.5L Duratec, DOHC
Ecotec, l4
|
Dung tích công tác (cc) |
1.5L
1.4L
|
Số van |
16
-
|
Tăng áp |
-
Có
|
Công suất tối đa |
110Hp tại 6300 vòng/ phút
140Hp tại 4900 - 6000 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
14Kg.m tại 4400 vòng/ phút
20.4Kg.m tại 1850 - 4900 vòng/phút
|
    - Hệ thống treo trước |
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
-
|
    - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn
-
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điện tử đa điểm
Phun xăng đa điểm
|
Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 6
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
|
Hệ thống truyền động |
-
Cầu trước
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
Ly hợp |
Ly hợp kép
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
8.4
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
5.4
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6.5
-
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
Ti-VCT
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4241 x 1765 x 1658
4254 x 1776 x 1678
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2519
2555
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1519/1518
1541/1540
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5.65
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
1423
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1944
|
Loại vành xe |
Hợp kim 16"
Hợp km 18"
|
Lốp xe trước |
205/60 R16
215/55R18
|
Lốp xe sau |
205/60 R16
215/55R18
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
Mâm thép 16", 125/70R16
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
5
5
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
52
53
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
-
Thấu kính
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Có
|
Đèn sương mù |
Có
-
|
Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
Đèn sương mù phía sau |
-
Có
|
Cụm đèn sau |
-
LED
|
    - Chức năng gập điện |
-
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
    - Chức năng sấy gương |
-
Có
|
Cản trước |
-
Màu bạc
|
Cản sau |
-
Màu bạc
|
Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ crôm
|
Nóc xe |
-
Thanh trang trí nóc xe
|
Gạt mưa |
Tự động gạt mưa, gạt mưa kính sau
-
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
3 chấu thể thao
3 chấu
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển âm thanh
Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay, ga tự động
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Điện
Điều chỉnh 4 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
-
Điện
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
-
Bọc da
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
Có
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Có
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Nỉ/da kết hợp
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh tay 6 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh tay 4 hướng
|
    - Ghế người lái |
-
Hỗ trợ thắt lưng chỉnh điện
|
Ghế sau |
Gập 60/40
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 6:4
|
Cần số |
-
Màu bạc & mạ crôm
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
-
Có
|
Ốp trang trí nội thất |
-
Màu đen
|
Gương chiếu hậu bên trong |
-
Tự động chống chói
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Điều khiển điện với nút một chạm tự động của người lái
Lên xuống 1 chạm
|
Cổng cắm điện |
-
230V
|
Cửa sổ trời |
Điều khiển điện
-
|
Chức năng mở cửa thông minh |
Có
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
Hệ thống báo động |
Có
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động
Chỉnh tay, có lọc gió điều hòa
|
Hệ thống giải trí |
-
Mylink Gen 2 (Midlevel)
|
    - Màn hình |
-
Màn hình cảm ứng 7 inch
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
Có
-
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
-
|
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
-
Có
|
Hộp đựng đồ trung tâm |
-
Có
|
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài |
Có
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
-
Không
|
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
-
Không
|
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
-
Có
|
Số túi khí |
7
6
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Có
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Có
Có
|
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
Không
|
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
Không
|
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
Có
|
    - Cảm biến trước |
Không
-
|
    - Cảm biến sau |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Có
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Có
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Có
|
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
-
Không
|
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
-
Có
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
-
Không
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
-
Không
|
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
-
Không
|
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
-
Không
|
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
-
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Có
|
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
-
Không
|
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
Không
|
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
-
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Móc ghế trẻ em |
-
Có
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
Có
|
Dây đai an toàn |
Có
Loại 3 điểm, hệ thống cẳng đai khẩn cấp (ghế trước)
|
Camera lùi |
Không
Có
|
Camera 360 |
-
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
-
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
Không
-
|