Ford EcoSport 1.5L AT Titanium 2021
Hyundai Kona 1.6 Turbo 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Xăng 1.5L Dragon, I3 12 Valve Ti – VCT PFI
Gamma 1.6 T-GDI
|
| Dung tích công tác (cc) |
1,496
1.591
|
| Công suất tối đa |
123 @ 6,500 (90,5kW/6,500)
149 / 6.200
|
| Momen xoắn tối đa |
151 @ 4,500
180 / 4.500
|
|     - Hệ thống treo trước |
-
McPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
-
Thanh cân bằng (CTBA)
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điện tử đa điểm
-
|
| Hộp số |
Hộp số tự động 6 cấp
7DCT
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
9,27
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
5,55
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
6,93
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4,096 x 1,765 x 1,665
4.165 x 1.800 x 1.565
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2,519
2.600
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
170
|
| Loại vành xe |
Mâm đúc hợp kim 17″
Hợp kim nhôm
|
| Lốp xe trước |
205/50 R17
235/45R18
|
| Lốp xe sau |
205/50 R17
235/45R18
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
52
50
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
LED
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Đèn pha HID
LED
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
Có
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
-
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
|     - Chống chói tự động |
Có
-
|
| Gạt mưa |
Có
-
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Tự động gạt mưa
-
|
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
Tự động gạt mưa
-
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
-
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
-
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Điều chỉnh tay 6 hướng
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
| Khoá cửa điện |
Có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động
Tự động
|
|     - Màn hình |
Màn hình màu TFT cảm ứng 8″
công tơ mét siêu sáng 3.5″
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
7
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
|     - Radio AM/FM |
Có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa – Tang trống
Đĩa/ Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa – Tang trống
Đĩa/ Đĩa
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
-
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
-
|
| Số túi khí |
-
6
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
-
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
-
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
-
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
-
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Có
-
|
|     - Túi khí rèm |
Có
-
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
-
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
-
|
| Camera lùi |
Có
-
|