Ford Escape 2.3L 4x4 XLT 2013
Hyundai Tucson 2.4 AT 4WD 2013 nhập khẩu Hàn Quốc
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Duratec, l4 DOHC
Theta II, l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
2.3L
2.4L
|
Công suất tối đa |
142.1Hp tại 6000 vòng/ phút
174.3Hp tại 6000 vòng/ phút
|
Momen xoắn tối đa |
20.8Kg.m tại 4000 vòng/ phút
23.1Kg.m tại 4000 vòng/ phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
185
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
-
10
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện tử theo chu kỳ MPI
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
|
Tỷ số nén |
10
10.5
|
Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 4
|
Hộp số |
Tự động 4 cấp
Tự động 6 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Dẫn động 2 cầu toàn thời gian
Dẫn động 2 cầu toàn thời gian tự động
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
Tỷ số truyền |
-
3.19
|
Tỷ số truyền số lùi |
2.33
3.39
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
13,7
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
7,4
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
9,8
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
VCT
Dual CVVT
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
87.5 x 94
88 x 97
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4470 x 1825 x 1770
4410 x 1820 x 1655
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2620
2640
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1550/1530
1585/1586
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200
196
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,4
5,3
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1583
1599
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1986
2050
|
Loại vành xe |
Hợp kim 16"
Hợp kim 18"
|
Lốp xe trước |
215/70R16
235/55R18
|
Lốp xe sau |
215/70R16
235/55R18
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) lắp trong khoang hành lý
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) trong khoang hành lý
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
Có
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
5
5
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
61
58
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Cụm đèn pha loại thấu kính
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
Cụm đèn sau |
-
LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
Có
|
    - Chức năng gập điện |
-
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
    - Chức năng sấy gương |
-
Có
|
Chắn bùn |
Có
Có
|
Cản trước |
-
Cùng màu thân xe
|
Cản sau |
-
Cùng màu thân xe
|
Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm
Màu đen
|
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe
Mạ crôm
|
Bậc lên xuống |
Có
-
|
Cánh hướng gió sau |
-
Có
|
Chức năng sấy kính sau |
Có
Có
|
Gạt mưa |
Gạt nước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ. Gạt nước sau gián đoạn hoặc liên tục
|
Ăng ten |
Ăng ten cố định
Ăng ten tích hợp với nóc xe
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
4 chấu
-
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Điều chỉnh audio, đàm thoại rảnh tay, chế độ ga tự động
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
|
    - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
Thủy lực
|
    - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
Có
Có
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
Chỉnh điện ngả/ gập, tiến/ lùi, độ cao, độ nghiêng nệm ghế, 2 hướng đệm đỡ cột sống
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Chỉnh tay ngả/ gập, tiến/ lùi
|
Ghế sau |
Phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
Phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Có
|
Đèn trần |
Trước/sau
Trước/sau
|
Thảm lót sàn |
Có
Có
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
Có
|
Giá đựng cốc phía trước |
Có
Có
|
Giá đựng cốc phía sau |
Có
Có
|
Ốp trang trí nội thất |
Trần xe bọc nỉ
Trần xe bọc nỉ
|
Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tự động chống chói tích hợp màn hình camera hỗ trợ lùi xe
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
Cổng cắm điện |
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V
-
|
Đèn cốp sau |
Có
Có
|
Cửa sổ trời |
-
Panorama đóng/ mở cửa bằng điện
|
Chức năng mở cửa thông minh |
-
Có
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
Có
|
Hệ thống báo động |
Có
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Chế độ ga tự động
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Tự động 2 vùng độc lập phía trước
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Kính gió sau đóng/mở độc lập với cửa hành lý
-
|
Bộ lọc không khí |
-
Có
|
    - Màn hình |
-
1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
CD 1 đĩa
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
Kính tối màu |
-
Có
|
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có
Có
|
An toàn | |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
|
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
-
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
-
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
2
6
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Có
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Có
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
-
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
-
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
-
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
-
|
Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
|
Camera lùi |
Không
Có
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
Có
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
Có
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
Có
|