Ford Escape 2.3L 4x4 XLT 2013
Kia Sorento DMT 2014
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Duratec, l4 DOHC
l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.3L
2.2L
|
| Tăng áp |
-
eVGT
|
| Công suất tối đa |
142.1Hp tại 6000 vòng/ phút
195Hp tại 3800 vòng/ phút
|
| Momen xoắn tối đa |
20.8Kg.m tại 4000 vòng/ phút
44.5Kg.m tại 1800 - 2500 vòng/ phút
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
-
190
|
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
-
9.3
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện tử theo chu kỳ MPI
Phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung - CRDi
|
| Tỷ số nén |
10
-
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 4
|
| Hộp số |
Tự động 4 cấp
Số sàn 6 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Dẫn động 2 cầu toàn thời gian
Cầu trước
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Dầu
|
| Tỷ số truyền |
-
4.750
|
| Tỷ số truyền số lùi |
2.33
3.910
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
5,9
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
VCT
-
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
87.5 x 94
85.4 x 96
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4470 x 1825 x 1770
4685 x 1885 x 1710
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2620
2700
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1550/1530
1618/1621
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200
184
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,4
5,44
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1583
1804
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
1986
2510
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 16"
Hợp kim 18"
|
| Lốp xe trước |
215/70R16
235/60R18
|
| Lốp xe sau |
215/70R16
235/60R18
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) lắp trong khoang hành lý
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) lắp dưới thân xe
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
Có
|
| Số chỗ ngồi |
5
7
|
| Số cửa |
5
5
|
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
-
25.1/23.1
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
61
70
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
|     - Hệ thống rửa đèn |
-
Có
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
| Cụm đèn sau |
-
LED
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
-
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
|     - Chức năng sấy gương |
-
Có
|
| Chắn bùn |
Có
Có
|
| Cản trước |
-
Cùng màu thân xe
|
| Cản sau |
-
Cùng màu thân xe
|
| Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm
Màu đen, viền khung lưới tản nhiệt mạ crôm
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe
Mạ crôm
|
| Bậc lên xuống |
Có
-
|
| Cánh hướng gió sau |
-
Có
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
Có
|
| Chụp ống xả |
-
Mạ crôm
|
| Gạt mưa |
Gạt nước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Gạt nước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
|
| Ăng ten |
Ăng ten cố định
Ăng ten cố định
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
4 chấu
-
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Điều chỉnh audio, chế độ ga tự động
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
|
|     - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
Thủy lực
|
|     - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
|
|     - Chức năng báo vị trí cần số |
Có
Có
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
Chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao, độ nghiêng nệm ghế, 2 hướng đệm đỡ cột sống
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
|
| Ghế sau |
Phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, phân tách tựa lưng gập 60-40, gập gọn nệm và tựa lưng ghế về trước
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
-
Phân tách tựa lưng gập 50-50, tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
|
| Đèn trần |
Trước/sau
Trước/sau
|
| Thảm lót sàn |
Có
Có
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
Có
|
| Giá đựng cốc phía trước |
Có
Có
|
| Giá đựng cốc phía sau |
Có
Có
|
| Ốp trang trí nội thất |
Trần xe bọc nỉ
Trần xe bọc nỉ
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tự động chống chói
|
| Tiện ích | |
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
-
|
| Cổng cắm điện |
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V
-
|
| Cốp sau chỉnh điện |
-
Có
|
| Đèn cốp sau |
Có
-
|
| Cửa sổ trời |
-
Đóng/ mở cửa kiểu trượt, chống kẹt an toàn cho cửa số trời
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
| Hệ thống báo động |
Có
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Máy tính thông số hành trình, chế độ ga tự động
|
| Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Tự động 2 vùng độc lập phía trước
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Kính gió sau đóng/mở độc lập với cửa hành lý
Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
|
| Bộ lọc không khí |
-
Có
|
|     - Màn hình |
-
1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
CD/MP3 1 đĩa
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Kính tối màu |
-
Có
|
| Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có
Có
|
| An toàn | |
| Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
|
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Không
|
| Số túi khí |
2
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
Có
|
| Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
|
| Camera lùi |
Không
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
Có
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
Có
|