Ford Everest 2.2 Trend AT 4x2 2016 nhập khẩu Thái
Mitsubishi Pajero Sport 4x2 AT 2017 nhập khẩu Thái
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
TDCi, l4 DOHC
MIVEC V6 3.0
|
Dung tích công tác (cc) |
2198
3.0L
|
Tăng áp |
Có
-
|
Công suất tối đa |
160Hp tại 3200 vòng/phút
217 Hp tại 6250 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
38.5Kg.m tại 1600 - 2500 vòng/phút
285 Nm tại 4000 vòng/phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
182
|
Khả năng lội nước (mm) |
800mm
700
|
Hệ thống làm mát động cơ |
Làm mát khí nạp
-
|
    - Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng điện tử - MIVEC
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 8 cấp-Sport mode
|
Hệ thống truyền động |
Dẫn động một cầu chủ động / 4x2
Cầu sau
|
Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
Xăng
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
13.54
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
8.44
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
10.25
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
86 x 94,6
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4892 x 1860 x 1837
4785 x 1815 x 1805
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2850
2800
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210
218
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5.6
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
1875
|
Loại vành xe |
Hợp kim 18"
Hợp kim 18"
|
Lốp xe trước |
265/60R18
265/60R18
|
Lốp xe sau |
265/60R18
265/60R18
|
Số chỗ ngồi |
7
7
|
Số cửa |
5
5
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
80
70
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Đèn Projector
Halogen
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
Có
|
    - Hệ thống rửa đèn |
Có
-
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
Đèn sương mù |
Có
Có
|
Cụm đèn sau |
-
LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
    - Cùng màu thân xe |
Có
-
|
    - Mạ Crôm |
-
Có
|
Chắn bùn |
-
Có
|
Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ crôm
|
Bậc lên xuống |
-
Dạng ống
|
Chức năng sấy kính sau |
-
Có chế độ hẹn giờ
|
Gạt mưa |
Tự động
-
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
-
Có, tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển âm thanh trên tay lái
Điều khiển âm thanh
|
    - Trợ lực tay lái |
Trợ lực lái điện
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
-
Da
|
    - Chức năng cần chuyển số |
-
Có
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da cao cấp
Da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
|
Cần số |
-
Bọc da
|
Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crôm
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
-
|
Tiện ích | |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)
Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính
|
Cửa sổ trời |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
Hệ thống báo động |
Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ Cruise control
-
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng khí hậu
Hai giàn, tự động
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
DVD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
10
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ |
Màn hình TFT cảm ứng 8" tích hợp khe thẻ nhớ SD
-
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ II
-
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
-
|
Hộp đựng đồ trung tâm |
-
Có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa thông gió
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa thông gió
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Có
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
Không
Không
|
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
Không
Không
|
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
Không
Không
|
Số túi khí |
6
7
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Có
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Có
Có
|
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
-
|
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
Cảm biến quanh xe |
-
-
|
    - Cảm biến trước |
Không
-
|
    - Cảm biến sau |
Có
-
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Có
|
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
Không
Không
|
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC) |
Không
Không
|
Hệ thống tự động bảo vệ Pre-Safe |
Không
Không
|
Hệ thống giảm xóc hiệu suất cao ASD |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
Không
Không
|
Hệ thống nâng gầm điện tử (ECS) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Không
Không
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Không
Không
|
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
-
-
|
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
-
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Có
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
-
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
-
|
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
-
-
|
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
-
|
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Không
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
-
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Móc ghế trẻ em |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
-
|
Dây đai an toàn |
Có
Cơ cấu căng đai tự động
|
Camera lùi |
Không
Không
|
Camera 360 |
Không
Có
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
-
RISE
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|