+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Ford Everest 2.2 Trend AT 4x2 2016 nhập khẩu Thái với Toyota Fortuner 2.4G (4x2) 2017 nhập khẩu Indonesia

Ford Everest 2.2 Trend AT 4x2 2016 nhập khẩu Thái
Toyota Fortuner 2.4G (4x2) 2017 nhập khẩu Indonesia
Động cơ - vận hành
Động cơ
TDCi, l4 DOHC
2GD-FTV, l4
Dung tích công tác (cc)
2198
2.4L
Tăng áp
-
Công suất tối đa
160Hp tại 3200 vòng/phút
148Hp tại 3400 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
38.5Kg.m tại 1600 - 2500 vòng/phút
40.8Kg.m tại 1600 - 2000 vòng/phút
Khả năng lội nước (mm)
800mm
-
Hệ thống làm mát động cơ
Làm mát khí nạp
-
    - Hệ thống treo trước
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun nhiên liệu trực tiếp
Tỷ số nén
-
15.6
Tiêu chuẩn khí xả
-
Euro 4
Hộp số
Tự động 6 cấp
Số sàn 6 cấp
Hệ thống truyền động
Dẫn động một cầu chủ động / 4x2
Cầu sau (RWD)
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop)
-
Không
Nhiên liệu sử dụng
Dầu
Dầu
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
8.6
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
6.2
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
-
7.1
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
86 x 94,6
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4892 x 1860 x 1837
4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở (mm)
2850
2745
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1545/1550
Khoảng sáng gầm xe (mm)
210
219
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
-
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
-
1990
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
2605
Loại vành xe
Hợp kim 18"
Hợp kim 17"
Lốp xe trước
265/60R18
265/65R17
Lốp xe sau
265/60R18
265/65R17
Số chỗ ngồi
7
7
Số cửa
5
5
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)
-
29/25
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
80
80
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
Halogen dạng thấu kính
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Đèn Projector
Halogen dạng thấu kính
    - Hệ thống rửa đèn
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
-
Chỉnh tay
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Cụm đèn sau
-
LED
Đèn báo phanh trên cao
-
LED
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Cùng màu thân xe
-
Cản trước
-
Cản sau
-
Tay nắm cửa ngoài
-
Mạ crôm
Cánh hướng gió sau
-
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
Tự động
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Ăng ten
-
Có( Dạng vây cá mập)
Nội thất
    - Kiểu tay lái
-
3 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh trên tay lái
Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều chỉnh màn hình đa thông tin
    - Điều chỉnh tay lái
-
Gập gù, khóa cơ
    - Trợ lực tay lái
Trợ lực lái điện
Thủy lực
    - Chất liệu bọc tay lái
-
Urethane
    - Loại đồng hồ
-
Thường
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin
Màn hình đơn sắc
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Da cao cấp
Nỉ
    - Loại ghế
-
Thể thao
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 6 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh tay 4 hướng
    - Hàng ghế sau thứ hai
-
Gập 60:40 1 chạm
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
Có, kết hợp khay để ly
    - Hàng ghế sau thứ ba
-
Gập 50:50 sang 2 bên 1 chạm
Tay nắm cửa trong
-
Mạ crôm
Ốp trang trí nội thất
-
Ốp cửa: Ốp nỉ, viền màu đen Ốp bảng điều khiển trung tâm: Ốp nhựa màu đen
Gương chiếu hậu bên trong
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
2 chế độ ngày/đêm
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)
Có (1 chạm và chống kẹt tất cả các cửa)
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống báo động
Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Hệ thống Kiểm soát tốc độ Cruise control
-
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng khí hậu
Chỉnh tay
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
-
    - Hệ thống âm thanh loại loa
-
Loại thường
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD 1 đĩa
CD - Không có màn hình cảm ứng
    - Hệ thống âm thanh số loa
10
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ
Màn hình TFT cảm ứng 8" tích hợp khe thẻ nhớ SD
-
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói
Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ II
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa tản nhiệt
Tang trống
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)
Không
Không
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB)
Không
Không
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC)
Không
Không
Số túi khí
6
3
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em
-
-
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu
-
-
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước
-
-
Cảm biến quanh xe
-
-
    - Cảm biến trước
Không
-
    - Cảm biến sau
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM)
Không
-
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA)
Không
Không
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS
Không
Không
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC)
Không
-
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC)
Không
-
Hệ thống tự động bảo vệ Pre-Safe
Không
-
Hệ thống giảm xóc hiệu suất cao ASD
Không
-
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật
Không
-
Hệ thống nâng gầm điện tử (ECS)
Không
-
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
Không
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Không
Không
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước
-
Không
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS)
-
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
-
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
-
Không
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW)
-
Không
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm
-
-
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP)
Không
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
Không
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
-
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Móc ghế trẻ em
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
-
Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 7 vị trí
Camera lùi
Không
Camera 360
Không
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Khung xe
-
GOA
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng