Ford Everest 3.2 Titanium+ 4WD 2016 nhập khẩu Thái
Hyundai Santa Fe 2.4 AT 4WD Xăng 2015
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
TDCi, l5 DOHC
l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
3.2L
2.4L
|
| Số van |
-
16
|
| Tăng áp |
Có
-
|
| Công suất tối đa |
200Hp tại 3000 vòng/phút
176Hp tại 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
47Kg.m tại 1750 - 2500 vòng/phút
23.1Kg.m tại 3750 vòng/phút
|
| Hệ thống làm mát động cơ |
Làm mát khí nạp
-
|
|     - Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc
Macpherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
Liên kết đa điểm
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng đa điểm điều khiển điện MPI
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian 4WD
4WD
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
Xăng
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
-
Dual CVVT
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
89,9 x 100,76
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4892 x 1860 x 1837
4690 x 1880 x 1680
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2850
2700
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1628/1639
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210
185
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 20"
Hợp kim 19"
|
| Lốp xe trước |
265/50R20
235/55R19
|
| Lốp xe sau |
265/50R20
235/55R19
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
Có
|
| Số chỗ ngồi |
7
7
|
| Số cửa |
5
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
80
-
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
HID tự động với dải đèn LED
-
|
|     - Hệ thống rửa đèn |
Có
-
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Có
|
| Đèn sương mù |
Có
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
| Gương chiếu hậu bên ngoài |
Có
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
-
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
|     - Chức năng sấy gương |
Có chức năng sấy điện
-
|
|     - Mạ Crôm |
Có
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
-
|
| Gạt mưa |
Tự động
Cảm biến
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
-
4 chấu
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển âm thanh trên tay lái
Điều khiển âm thanh, điều khiển hành trình
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
-
Điều chỉnh 4 hướng
|
|     - Trợ lực tay lái |
Trợ lực lái điện
Điện
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
-
Da
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da cao cấp
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 8 hướng
-
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
-
Có
|
|     - Chức năng sưởi |
-
Có
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
Hàng ghế thứ ba gập điện
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)
Có
|
| Khoá cửa điện |
-
Có
|
| Cổng cắm điện |
Ổ nguồn 230V
-
|
| Cốp sau chỉnh điện |
-
Có
|
| Cửa sổ trời |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
Có
|
| Chức năng mở cửa thông minh |
-
Có
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
| Hệ thống báo động |
Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ Cruise control Tự động
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng khí hậu
Tự động
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
DVD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
10
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ |
Màn hình TFT cảm ứng 8" tích hợp khe thẻ nhớ SD
-
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ II
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Kính trước chống tia UV |
-
Có
|
| Kính tối màu |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
-
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
-
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
7
6
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Có
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Có
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Có
Có
|
|     - Cảm biến trước |
Có
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Có
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Có
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Có hệ thống Kiểm soát đổ đèo
-
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Có hệ thống Kiểm soát áp suất lốp
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
Có
|
| Camera lùi |
Có
-
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
Có
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
Có
|
| Khung xe |
Không
-
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|