Ford Everest 3.2 Titanium+ 4WD 2016 nhập khẩu Thái
Mitsubishi Pajero 3.8 2015 nhập khẩu Nhật bản
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
TDCi, l5 DOHC
6G72 MIVEC, V6 SOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
3.2L
3.8L
|
Tăng áp |
Có
-
|
Công suất tối đa |
200Hp tại 3000 vòng/phút
250Hp tại 6000 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
47Kg.m tại 1750 - 2500 vòng/phút
32.9Kg.m tại 2750 vòng/phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
200
|
Khả năng lội nước (mm) |
-
700
|
Hệ thống làm mát động cơ |
Làm mát khí nạp
-
|
    - Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc
Tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
Liên kết đa điểm, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 5 cấp INVECS II
|
Hệ thống truyền động |
Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian 4WD
Dẫn động 4 bánh - Super Select 4WD II (SS4 II)
|
Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
Xăng
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
17.87
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
11.36
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
13.75
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
89,9 x 100,76
95,0 X 90,0 (cm)
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4892 x 1860 x 1837
4900 x 1845 x 1900
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2850
2780
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1570/1570
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210
235
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5,7
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
2270
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
2765
|
Loại vành xe |
Hợp kim 20"
Hợp kim 18"
|
Lốp xe trước |
265/50R20
265/60R18
|
Lốp xe sau |
265/50R20
265/60R18
|
Số chỗ ngồi |
7
7
|
Số cửa |
5
5
|
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
-
25,0°
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
80
88
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
H.I.D
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
HID tự động với dải đèn LED
H.I.D
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
    - Hệ thống rửa đèn |
Có
Có
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
Đèn sương mù |
Có
Có
|
Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
Gương chiếu hậu bên ngoài |
Có
-
|
    - Chức năng gập điện |
Có
-
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
    - Chức năng sấy gương |
Có chức năng sấy điện
Có
|
    - Mạ Crôm |
Có
Có
|
Lưới tản nhiệt |
-
Mạ crôm
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Mạ crôm
|
Bậc lên xuống |
-
Có
|
Gạt mưa |
Tự động
Điều chỉnh theo vận tốc xe
|
Ăng ten |
-
Ăng-ten tích hợp trên kính
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển âm thanh trên tay lái
Điều khiển âm thanh
|
    - Trợ lực tay lái |
Trợ lực lái điện
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
-
Da và gỗ
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da cao cấp
Da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 10 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện
|
    - Chức năng sưởi |
-
Có
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 60/40
|
    - Hàng ghế sau thứ ba |
Hàng ghế thứ ba gập điện
-
|
Cần số |
-
Da
|
Đèn trần |
-
Có
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
Chống chói
|
Tiện ích | |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)
Có
|
Cổng cắm điện |
Ổ nguồn 230V
-
|
Cửa sổ trời |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
Có
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
Hệ thống báo động |
Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ Cruise control Tự động
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng khí hậu
Tự động 2 dàn
|
Bộ lọc không khí |
-
Có
|
    - Màn hình |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
Rockford
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
CD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
10
12
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ |
Màn hình TFT cảm ứng 8" tích hợp khe thẻ nhớ SD
-
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ II
-
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
Ngăn làm lạnh |
-
Có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa thông gió 17"/ Đĩa 17"
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa thông gió 17"/ Đĩa 17"
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
7
6
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Có
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Có
Không
|
    - Túi khí rèm |
Có
Có
|
    - Cảm biến trước |
Có
Không
|
    - Cảm biến sau |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Có
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Có hệ thống Kiểm soát đổ đèo
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Có hệ thống Kiểm soát áp suất lốp
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Dây đai an toàn |
Có
Có
|
Camera lùi |
Có
Có
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|