Ford Everest Sport 2.0AT 4x2 2021
Kia Sorento Signature ( xăng ) 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Single Turbo Diesel 2.0L TDCI, trục cam kép, làm mát khí nạp
Smartstream G2.5
|
| Dung tích công tác (cc) |
1996
2497
|
| Công suất tối đa |
180 / 132,4 kw )/3500
177 / 6000
|
| Momen xoắn tối đa |
420 / 1750-2500
232 / 4000
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và thanh chống lắc
-
|
|     - Hệ thống treo sau |
Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
-
|
| Hộp số |
Số tự động 10 cấp (AT)
Tự động 6 cấp (6AT)
|
| Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu sau (RWD)
-
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Diesel
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4892x 1860 x 1837
-
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2850
-
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210
-
|
| Loại vành xe |
Vành đúc
-
|
| Lốp xe trước |
265/50R20
235/55R19
|
| Lốp xe sau |
265/50R20
235/55R19
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
80
-
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
Đèn HID tự động với dải đèn LED, tích hợp tính năng rửa đèn
-
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
LED Projector
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
LED Projector
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
-
Có
|
| Đèn sương mù |
Có
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
LED
|
| Cụm đèn sau |
-
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
có
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
mạ Crom
-
|
| Gạt mưa |
Gạt mưa tự động
-
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
-
Có
|
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
-
Có
|
| Ăng ten |
-
vây cá
|
| Nội thất | |
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Tay lái bọc da
-
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2″
ỹ thuật số 12.3
|
| Chất liệu bọc ghế |
Ghế bọc da cao cấp
da cao cấp
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
chỉnh điện 8 hướng
Có
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
chỉnh điện 8 hướng
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
-
chống chói tự động
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
| Cốp sau chỉnh điện |
-
Có
|
| Cửa sổ trời |
-
Có
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
-
2 vùng độc lập
|
|     - Màn hình |
màn hình cảm ứng TFT 8″ tích hợp khe cắm thẻ nhớ SD.
Màn hình giải trí trung tâm AVN 10.25’’
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
10 loa
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
-
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
-
6 loa
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
có
-
|
|     - Radio AM/FM |
có
-
|
| Hệ thống sạc không dây |
-
Có
|
| Kết nối điện thoại không dây |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió
-
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa thông gió
-
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Có
|
|     - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) |
-
Có
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
Có
|
| Số túi khí |
-
6
|
|     - Túi khí trước người lái |
có
-
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
có
-
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
có
-
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
có
-
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
có
-
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
có
-
|
|     - Túi khí rèm |
có
-
|
|     - Cảm biến trước |
-
Có
|
|     - Cảm biến sau |
-
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Có
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Có
|
| Camera lùi |
có
-
|