Ford Everest Titanium 2.0L AT 4WD 2021
Chevrolet Trailblazer 2.5L VGT 4x4 AT LTZ 2021 nhập khẩu Mỹ
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Bi-Turbo Diesel 2.0 I4 TCDi
Diesel, 2.5L VGT, DI, DOHC, Turbo
|
Dung tích công tác (cc) |
1996
-
|
Công suất tối đa |
213 (156,7KW)/ 3,750
180/3600
|
Momen xoắn tối đa |
500/1,750~2,000
440/2000
|
Khả năng lội nước (mm) |
-
800
|
    - Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh chống lắc
-
|
    - Hệ thống treo sau |
Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn, thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
-
|
    - Trợ lực lá |
Trợ lực lái điện
Điện
|
Hộp số |
Số tự động 10 cấp
Số tự động 6 cấp
|
Nhiên liệu sử dụng |
-
Dầu Diesel
|
Gài cầu điện tử |
-
Có
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4,892 x 1,860 x 1,837
4887x1902x1852
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,850
2845
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1570 / 1588
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210
221
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
2150
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
2735
|
Loại vành xe |
Vành hợp kim nhôm đúc 20″
nhôm 18 inch
|
Lốp xe trước |
265/50/R20
265/60R18
|
Lốp xe sau |
265/50/R20
265/60R18
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
245/R16
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
80
76
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Đèn LED tự động với dải đèn LED
-
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Tự động
-
|
    - Tự động tắt theo thời gian |
-
Có
|
Đèn sương mù |
Có
Có
|
    - Chức năng gập điện |
-
có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
-
có
|
    - Cùng màu thân xe |
-
có
|
Chắn bùn |
-
Có
|
Cản trước |
-
Có
|
Lưới tản nhiệt |
-
Màu đen
|
Tay nắm cửa ngoài |
-
Cùng màu thân xe
|
Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
Gạt mưa |
Có
tự động
|
Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
-
gián đoạn
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Có
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
da
da
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Hai màn hình TFT 4,2″
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Da cao cấp
Da, hai tông màu xám/đen
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
chỉnh điện 8 hướng
điện 6 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
chỉnh điện 8 hướng
chỉnh tay 4 hướng
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
-
gập 60/40
|
    - Hàng ghế sau thứ ba |
-
gập 60/60
|
Đèn trần |
-
Có
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày đêm
chống chói tự động
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
Khởi động từ xa |
-
Có
|
Hệ thống chống trộm |
-
có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
có
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng khí hậu
Tự động , 2 vùng
|
Hệ thống giải trí |
-
Màn hình cảm ứng 8″, kết hợp Mylink, 7 loa cao cấp
|
    - Màn hình |
Màn hình TFT cảm ứng 8″ tích hợp thẻ nhớ SD
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
10 loa
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
    - Radio AM/FM |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
có
-
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
Có
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Phanh đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Phanh đĩa
Tang trống
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
-
|
Số túi khí |
-
02
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
-
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
-
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Có
-
|
    - Cảm biến trước |
có
-
|
    - Cảm biến sau |
có
-
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
-
Có
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
-
Có
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
-
Có
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
-
Có
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Có
|
Camera lùi |
Có
Có
|