Ford Everest Titanium 2.0L AT 4x2 2021
Kia Sorento Premium (xăng) 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Single Turbo Diesel 2.0 I4 TDCi
Smartstream D2.2
|
Dung tích công tác (cc) |
1996
2151
|
Công suất tối đa |
180 (132,4KW)/3,500
198 / 3800
|
Momen xoắn tối đa |
420/1,750~2,500
232 / 4000
|
    - Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh chống lắc
-
|
    - Hệ thống treo sau |
Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn, thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
-
|
    - Trợ lực lá |
Trợ lực lái điện
-
|
Hộp số |
Số tự động 10 cấp
Tự động 6 cấp (6AT)
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4,892 x 1,860 x 1,837 210
-
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,850
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210
-
|
Loại vành xe |
Vành hợp kim nhôm đúc 20″
-
|
Lốp xe trước |
265/50/R20
235/55R19
|
Lốp xe sau |
265/50/R20
235/55R19
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
80
-
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Đèn LED tự động với dải đèn LED
-
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
LED
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
LED
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
    - Tự động tắt theo thời gian |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
-
LED
|
Cụm đèn sau |
-
LED
|
    - Chức năng gập điện |
có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
có
-
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Có
Có
|
Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
Có
Có
|
Ăng ten |
-
vây cá
|
Nội thất | |
    - Chất liệu bọc tay lái |
da
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Hai màn hình TFT 4,2″
ỹ thuật số 12.3''
|
Chất liệu bọc ghế |
Da cao cấp
da cao cấp
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
chỉnh điện 8 hướng
Có
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
chỉnh điện 8 hướng
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày đêm
chống chói tự động
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
Cốp sau chỉnh điện |
-
Có
|
Cửa sổ trời |
-
Có
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng khí hậu
2 vùng độc lập
|
    - Màn hình |
Màn hình TFT cảm ứng 8″ tích hợp thẻ nhớ SD
Màn hình giải trí trung tâm AVN 10.25’’
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
10 loa
6 loa
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
có
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
có
-
|
    - Radio AM/FM |
có
-
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3
-
|
Hệ thống sạc không dây |
-
Có
|
Kết nối điện thoại không dây |
-
Có
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
Có
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Phanh đĩa
-
|
    - Hệ thống phanh sau |
Phanh đĩa
-
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Có
|
    - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) |
-
Có
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
-
6
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
-
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
-
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
-
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
-
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Có
-
|
    - Túi khí rèm |
Có
-
|
    - Cảm biến trước |
-
Có
|
    - Cảm biến sau |
-
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
-
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Có
|
Camera lùi |
Có
-
|