Ford Everest XLT 4x4MT 2015
Mitsubishi Pajero Sport Gasoline 4x4 AT 2015
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
TDCi, l4 DOHC
V6 3.0 MIVEC
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.5L
3.0L
|
| Số van |
16
-
|
| Tăng áp |
Có
-
|
| Công suất tối đa |
141Hp tại 3500 vòng/phút
220Hp tại 6250 vòng/ phút
|
| Momen xoắn tối đa |
33Kg.m tại 1800 vòng/phút
28.1Kg.m tại 4000 vòng/ phút
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
-
179
|
| Hệ thống làm mát động cơ |
Làm mát khí nạp
-
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
Loại nhíp với ống giảm chấn
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng điện tử - MIVEC
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 2
-
|
| Hộp số |
5 số tay
Tự động 5 cấp INVECS II
|
| Hệ thống truyền động |
Bốn bánh chủ động / 4x4
2 cầu - Super Select với khóa vi sai cầu sau
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
Xăng
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
9.82
17.22
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
7.07
9.89
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
8.1
12.60
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5062 x 1788 x 1826
4695 x 1815 x 1840
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2860
2800
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1475/1470
-
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210
215
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6.3
5.6
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1990
1995
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2701
-
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 18"
Hợp kim 17"
|
| Lốp xe trước |
255/60R18
265/65R17
|
| Lốp xe sau |
255/60R18
265/65R17
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
| Số chỗ ngồi |
-
7
|
| Số cửa |
-
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
71
70
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
-
Dạng thấu kính, kính trong
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
HID
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
HID
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Có
|
| Đèn sương mù |
Có
Có
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
-
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
|     - Mạ Crôm |
-
Có
|
| Chắn bùn |
-
Có
|
| Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ crôm
|
| Bậc lên xuống |
-
Dạng ống
|
| Chức năng sấy kính sau |
-
Có chế độ hẹn giờ
|
| Gạt mưa |
-
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
-
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Có
-
|
|     - Trợ lực tay lái |
Có
-
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
-
Da
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Có
Chỉnh điện
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập được có tựa đầu
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
Gập kép
-
|
| Cần số |
-
Da
|
| Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crôm
|
| Tiện ích | |
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Kính cửa tài xế điều khiển một chạm xuống kính
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
| Hệ thống báo động |
-
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Không
-
|
| Hệ thống điều hòa |
2 dàn lạnh 3 khu vực
Hai giàn, chỉnh tay
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
DVD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
4
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa 16"
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Phanh tang trống, có van điều hòa lực phanh theo tải trọng
Tang trống 11.6"
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
2
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
Căng đai tự động
|
| Camera lùi |
Không
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
Có
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|