Ford Fiesta 1.0L AT Sport - Hatchback 5 cửa 2014
Kia Picanto 1.25 EXMT 2014
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Xăng 1.0L Ecoboost
l4, DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.0L
1.25L
|
| Số van |
12
-
|
| Công suất tối đa |
125Hp tại 6000 vòng/phút
85.8Hp tại 6000 vòng/ phút
|
| Momen xoắn tối đa |
17Kg.m tại 1400 - 4500 vòng/phút
12.2Kg.m tại 4000 vòng/ phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun xăng trực tiếp (GDI)
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
|
| Tỷ số nén |
10
10
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 4
-
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp
Số sàn 5 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Cầu trước
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
| Tỷ số truyền |
-
4.06
|
| Tỷ số truyền số lùi |
-
3.63
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
7.1
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
4.2
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
5.3
-
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
71.9 x 82
71 x 78.8
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
3982 x 1722 x 1495
3595 x 1595 x 1490
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2489
2385
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1477/1465
1421/1424
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
152
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
4,9
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1153
875
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1370
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 16"
Hợp kim 15"
|
| Lốp xe trước |
195/50 R16
175/50R15
|
| Lốp xe sau |
195/50 R16
175/50R15
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
Có
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
5
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
43
35
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
| Đèn sương mù |
Có
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
| Chắn bùn |
-
Có
|
| Cản trước |
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
|
| Cản sau |
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
|
| Lưới tản nhiệt |
Màu đen, viền khung lưới tản nhiệt mạ crom
Màu đen
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe
Mạ crôm
|
| Cánh hướng gió sau |
Có
Có
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
Có
|
| Gạt mưa |
Tự động theo cảm biến mưa. Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
|
| Ăng ten |
Ăng ten cố định
Ăng ten cố định
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
3 chấu thể thao
-
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
-
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
|
|     - Trợ lực tay lái |
Điện
Điện
|
|     - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Da
-
|
|     - Chức năng báo vị trí cần số |
Có
-
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Có
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da pha nỉ
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
|
| Ghế sau |
Gập 60/40
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, phân tách tựa lưng gập 60-40
|
| Đèn trần |
Trước/sau
Trước/sau
|
| Thảm lót sàn |
Có
Có
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
Có
|
| Giá đựng cốc phía trước |
Có
Có
|
| Giá đựng cốc phía sau |
Có
-
|
| Ốp trang trí nội thất |
Trần xe bọc nỉ
Trần xe bọc nỉ
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ quan sát ngày và đêm
2 chế độ quan sát ngày và đêm
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
| Đèn cốp sau |
-
Có
|
| Chức năng mở cửa thông minh |
Có
-
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
Có
|
| Hệ thống báo động |
Có
-
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Máy tính thông số hành trình
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động
Chỉnh tay
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
CD/MP3
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
4
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
Có
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
-
|
| Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có
-
|
| An toàn | |
| Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
|
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Tang trống
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
-
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
-
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
-
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
-
|
| Số túi khí |
7
-
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
-
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
-
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
-
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
-
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Có
-
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
-
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
-
|
|     - Túi khí rèm |
Có
-
|
|     - Cảm biến trước |
Không
-
|
|     - Cảm biến sau |
Có
-
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
-
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
-
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
-
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
-
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
-
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
-
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
-
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
-
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
-
|
| Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
|
| Camera lùi |
Không
-
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
-
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
Có
-
|