+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Ford Fiesta 1.0L AT Sport - Hatchback 5 cửa 2015 với Toyota Yaris G 2015 nhập khẩu Thái

Ford Fiesta 1.0L AT Sport - Hatchback 5 cửa 2015
Toyota Yaris G 2015 nhập khẩu Thái
Động cơ - vận hành
Động cơ
Xăng 1.0L Ecoboost
2NZ-FE
Dung tích công tác (cc)
1.0L
1.3L
Số van
12
-
Công suất tối đa
125Hp tại 6000 vòng/ phút
84Hp tại 6000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
17Kg.m tại 1400~4500 vòng/ phút
12.3Kg.m tại 4400 vòng/phút
Vận tốc tối đa (km/h)
-
160
    - Hệ thống treo trước
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
Độc lập, kiểu Macpherson
    - Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun xăng trực tiếp với Turbo tăng áp
-
Tiêu chuẩn khí xả
-
Euro 4
Hộp số
Tự động 6 cấp
Tự động 4 cấp
Hệ thống truyền động
-
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
-
Ly hợp
Ly hợp kép
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
7.1
8.1
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
4.2
5.3
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
5.3
6.4
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
3969 x 1722 x 1495
4115 x 1700 x 1475
Chiều dài cơ sở (mm)
2489
2550
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1470/1460
Khoảng sáng gầm xe (mm)
-
149
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
-
5.1
Trọng lượng không tải (kg)
-
1050 - 1065
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
1500
Loại vành xe
Hợp kim 16"
Hợp kim 15"
Lốp xe trước
195/50 R16
185/60R15
Lốp xe sau
195/50 R16
185/60R15
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
5
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
43
42
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen
Halogen dạng bóng chiếu
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen
Halogen phản xạ đa chiều
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn sương mù phía sau
-
Cụm đèn sau
-
Loại thường
Đèn báo phanh trên cao
-
LED
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài
-
Mạ crôm
Cánh hướng gió sau
-
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
Tự động gạt mưa, gạt mưa kính sau
Ăng ten
-
Cột ngắn trên nóc
Nội thất
    - Kiểu tay lái
3 chấu
3 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh
    - Điều chỉnh tay lái
-
Chỉnh tay cao thấp
    - Trợ lực tay lái
Trợ lực điện điều khiển điện tử
Điện
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
-
    - Loại đồng hồ
-
Loại thường
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
Có (meter)
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Da pha nỉ
Nỉ cao cấp
    - Loại ghế
-
Loại thường
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh tay 6 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh tay 4 hướng
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập được 60/40
Gập 60:40, ngả lưng ghế
Đèn trần
Trước
-
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện
Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái
Tự động lên/xuống vị trí người lái
Chức năng mở cửa thông minh
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều hòa
Tự động
Tự động
    - Hệ thống âm thanh loại loa
-
Loại thường
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD 1 đĩa
DVD 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa thông gió
    - Hệ thống phanh sau
Tang trống
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
7
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
-
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
3 điểm (4 vị trí), 2 điểm (1 vị trí)
Camera lùi
Không
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng