Ford Fiesta 1.5L AT Sport - Hatchback 5 cửa 2015
Mazda 2 1.5L AT Hatchback 2015
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Xăng 1.5L Duratec
SkyActiv, l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.5L
1.5L
|
| Số van |
16
16
|
| Công suất tối đa |
112Hp tại 6300 vòng/ phút
109Hp tại 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
14Kg.m tại 4400 vòng/ phút
14.1Kg.m tại 4000 vòng/phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
Kiểu Mc Pherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn
Trục xoán
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điện tử đa điểm
-
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
-
Cầu trước
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
-
|
| Ly hợp |
Ly hợp kép
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
7.7
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
4.7
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
5.8
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
3969 x 1722 x 1495
4060 x 1695 x 1495
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2489
2570
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
143
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
4.7
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
-
1033 - 1065
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1524
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 16"
Vành đúc hợp kim nhôm
|
| Lốp xe trước |
195/50 R16
-
|
| Lốp xe sau |
195/50 R16
-
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
5
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
43
44
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
LED
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
LED
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
| Đèn sương mù |
Có
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
| Cánh hướng gió sau |
Có
Có
|
| Gạt mưa |
Tự động gạt mưa, gạt mưa kính sau
-
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển âm thanh
Có
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
-
Chỉnh điện 4 hướng
|
|     - Trợ lực tay lái |
Trợ lực điện điều khiển điện tử
-
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Da
Da
|
|     - Đèn báo chế độ Eco |
Có
-
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da pha nỉ
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 4 hướng
-
|
| Ghế sau |
-
Gập 60:40
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập được 60/40
-
|
| Đèn trần |
Trước
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái
Có
|
| Chức năng mở cửa thông minh |
Có
-
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
| Hệ thống báo động |
Có
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động
Tự động
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
CD 1 đĩa
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6 loa
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Hiển thị nhiệt độ bên ngoài |
Có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
7
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Có
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Có
Không
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Không
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Không
|
| Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
TFT 7"
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
Có
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
Có
|
| Camera lùi |
Không
Có
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|