Ford Fiesta 1.5L MT Trend 4 cửa 2014
Hyundai Avante 1.6MT 2015
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
I4 DOHC
Gamma 1.6, l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.5L
1.6L
|
| Công suất tối đa |
119.3Hp tại 6000 vòng/ phút
121Hp tại 6200 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
25.3Kg.m tại 4400 vòng/ phút
15.6Kg.m tại 4200 vòng/phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Liên kết đa điểm với thanh cân bằng
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
-
|
| Tỷ số nén |
11
-
|
| Hộp số |
Số sàn 5 cấp
Số sàn 5 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Cầu trước
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
Ti-VCT
-
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
79 x 76.5
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4320 x 1722 x 1489
4505 x 1775 x 1490
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2489
2650
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1477/1465
1543 / 1541
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
145
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5.1
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
-
1235
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 15"
Hợp kim 15"
|
| Lốp xe trước |
185/55R15
195/65 R15
|
| Lốp xe sau |
185/55R15
195/65 R15
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý
195/65 R15
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
-
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
4
4
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
43
53
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
-
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
|     - Cùng màu thân xe |
-
Có
|
| Chắn bùn |
-
Có (trước + sau)
|
| Cản trước |
Cùng màu thân xe
-
|
| Cản sau |
Cùng màu thân xe
-
|
| Lưới tản nhiệt |
Màu đen
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe
-
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
| Gạt mưa |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
-
|
| Ăng ten |
Ăng ten cố định
-
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Có
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Gật gù điều chỉnh cơ
|
|     - Trợ lực tay lái |
Điện
Điện
|
|     - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
-
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
-
Da
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Nỉ
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay ngả/ gập, tiến/ lùi, độ cao
-
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay ngả/ gập, tiến/ lùi
-
|
| Đèn trần |
Trước/sau, hỗ trợ đèn đọc bản đồ
-
|
| Thảm lót sàn |
Có
-
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
-
|
| Giá đựng cốc phía trước |
Có
-
|
| Giá đựng cốc phía sau |
Có
-
|
| Ốp trang trí nội thất |
Trần xe bọc nỉ
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ quan sát ngày và đêm
-
|
| Tiện ích | |
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
-
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Máy tính thông số hành trình
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Chỉnh tay
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
Loa Tweeter
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
CD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
|     - Radio AM/FM |
Có
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có
-
|
| An toàn | |
| Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
-
|
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Không
|
| Số túi khí |
2
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Không
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Có
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
-
-
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
-
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
-
|
| Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Có-
|
| Camera lùi |
Không
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
Có
-
|