Ford Focus 1.6L Trend 5 Cửa 2015
Renault Megane Hatchback 2015 nhập khẩu Pháp
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
1.6L Duratec
-
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.6L
-
|
| Công suất tối đa |
125Hp tại 6000 vòng/phút
-
|
| Momen xoắn tối đa |
15.9Kg.m tại 4000 vòng/phút
-
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện tử
-
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
9.3
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
4.9
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6.5
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4358 x 1823 x 1484
-
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2648
-
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1559/1544
-
|
| Số chỗ ngồi |
5
-
|
| Số cửa |
5
-
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
55
-
|
| Ngoại thất | |
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Không
-
|
| Đèn sương mù |
Có
-
|
| Gương chiếu hậu bên ngoài |
Có
-
|
|     - Chống chói tự động |
Không
-
|
| Cánh hướng gió sau |
Có
-
|
| Nội thất | |
|     - Điều chỉnh tay lái |
Điều chỉnh tay 4 hướng
-
|
|     - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
-
|
|     - Chức năng massage |
Không
-
|
| Đèn trần |
Có
-
|
| Đèn chiếu sáng cửa ra vào |
Không
-
|
| Tiện ích | |
| Cửa sổ trời |
Không
-
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
| Hệ thống báo động |
Có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Điều chỉnh tay
-
|
|     - Màn hình |
3.5" Dot Matrix
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
-
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6 loa
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
|     - Radio AM/FM |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
Có
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
-
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
-
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
-
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
-
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
-
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
-
|
| Số túi khí |
2
-
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
-
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
-
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
-
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
-
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
-
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
-
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
-
|
|     - Túi khí rèm |
Không
-
|
|     - Cảm biến trước |
-
-
|
|     - Cảm biến sau |
-
-
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
-
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
-
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
-
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
-
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
-
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
-
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
Có
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
-
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
-
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
-
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
-
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
-
-
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
-
|
| Camera lùi |
-
-
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
-
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|