Ford Focus 2.0L AT Titanium 4 Cửa 2015
Kia Optima 2.0 AT 2014 nhập khẩu Hàn Quốc
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
2.0L Duratec
l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.0L
2.0L
|
| Công suất tối đa |
170Hp tại 6600 vòng/phút
164Hp tại 6200 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
20.2Kg.m tại 4450 vòng/phút
19.4Kg.m tại 4600 vòng/phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
-
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
-
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun trực tiếp
-
|
| Hộp số |
-
Tự động 6 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
-
Cầu trước
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
9.4
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
5.2
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6.7
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4534 x 1823 x 1484
4845 x 1830 x 1455
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2648
2795
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1599/1544
-
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5,45
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
-
1.417
|
| Loại vành xe |
-
Hợp kim 18"
|
| Lốp xe trước |
-
225/45R18
|
| Lốp xe sau |
-
225/45R18
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
4
4
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
55
70
|
| Ngoại thất | |
|     - Hệ thống rửa đèn |
Có
-
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Có
-
|
| Đèn sương mù |
Có
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
|     - Chức năng sấy gương |
Có
-
|
|     - Chống chói tự động |
Có
-
|
| Cánh hướng gió sau |
Không
-
|
| Gạt mưa |
Có
-
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trình
|
|     - Trợ lực tay lái |
Điện
-
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
-
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
-
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Điều chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh điện
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh điện
|
|     - Chức năng massage |
Có
-
|
| Đèn trần |
Với đèn xem bản đồ cá nhân
-
|
| Đèn chiếu sáng cửa ra vào |
Có
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Nút bấm khởi động điện
Có
|
| Cửa sổ trời |
Có
1 cửa sổ trời
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Khóa điện thông minh
-
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
| Hệ thống báo động |
Có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng khí hậu
Tự động 2 vùng có hốc gió hàng ghế sau
|
|     - Màn hình |
Màn hình TFT 4.2"
-
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
Sony
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
DVD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
9
8
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
Có
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
-
6
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Có
|
|     - Cảm biến trước |
-
Không
|
|     - Cảm biến sau |
-
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
Có
-
|
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
Có
-
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
-
|
| Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
Màn hình TFT 4.2"
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Có
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
-
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
Có
|
| Camera lùi |
Không
Có
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|