Ford Focus 2.0L Sport 5 Cửa 2015
Renault Megane Hatchback 2015 nhập khẩu Pháp
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
2.0L Duratec
-
|
Dung tích công tác (cc) |
2.0L
-
|
Số van |
16
-
|
Công suất tối đa |
170Hp tại 6600 vòng/phút
-
|
Momen xoắn tối đa |
20.2Kg.m tại 4450 vòng/phút
-
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun trực tiếp
-
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
9.4
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
5.2
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6.7
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4358 x 1823 x 1484
-
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2648
-
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1559/1544
-
|
Số chỗ ngồi |
5
-
|
Số cửa |
5
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
55
-
|
Ngoại thất | |
    - Hệ thống rửa đèn |
Có
-
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Có
-
|
Đèn sương mù |
Có
-
|
    - Chức năng gập điện |
Có
-
|
    - Chức năng sấy gương |
Có
-
|
    - Chống chói tự động |
Có
-
|
Cánh hướng gió sau |
Có
-
|
Nội thất | |
    - Trợ lực tay lái |
Điện
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Điều chỉnh tay 4 hướng
-
|
    - Chức năng massage |
Không
-
|
Đèn trần |
Với đèn xem bản đồ cá nhân
-
|
Đèn chiếu sáng cửa ra vào |
Có
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Nút bấm khởi động điện
-
|
Cửa sổ trời |
Có
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Khóa điện thông minh
-
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
Hệ thống báo động |
Có
-
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng khí hậu
-
|
    - Màn hình |
Màn hình TFT 4.2"
-
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
Sony
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
9 loa
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
    - Radio AM/FM |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
Có
-
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
-
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
-
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
-
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
-
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
-
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
-
|
Số túi khí |
2
-
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
-
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
-
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
-
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
-
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
-
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
-
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
-
|
    - Túi khí rèm |
Không
-
|
    - Cảm biến trước |
-
-
|
    - Cảm biến sau |
-
-
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
-
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
-
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
-
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
-
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
-
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
-
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
Có
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
-
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
-
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
-
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
-
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Có
-
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
-
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
-
|
Dây đai an toàn |
Có
-
|
Camera lùi |
-
-
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
-
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|