Ford Focus 2.0L Sport 5 Cửa 2015
Subaru Levorg GT-S 2016 nhập khẩu Nhật bản
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
2.0L Duratec
Boxer DIT, H4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
2.0L
1.6L
|
Số van |
16
-
|
Tăng áp |
-
Có
|
Công suất tối đa |
170Hp tại 6600 vòng/phút
170Hp tại 4800 - 5600 vòng/ phút
|
Momen xoắn tối đa |
20.2Kg.m tại 4450 vòng/phút
25Kg.m tại 1800 - 4800 vòng/ phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
210
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
-
8.9
|
    - Hệ thống treo trước |
-
Kiểu thanh chống MacPherson
|
    - Hệ thống treo sau |
-
Kiểu xương đòn kép
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun trực tiếp
-
|
Hộp số |
-
Tự động vô cấp CVT
|
Hệ thống truyền động |
-
Dẫn động 4 bánh toàn thời gian
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
9.4
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
5.2
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6.7
7.1
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4358 x 1823 x 1484
4690 x 1780 x 1490
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2648
2650
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1559/1544
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
135
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
1551
|
Loại vành xe |
-
Hợp kim 18"
|
Lốp xe trước |
-
225/45R18
|
Lốp xe sau |
-
225/45R18
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
5
4
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
55
60
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Xenon (HID)
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Xenon (HID)
|
    - Hệ thống rửa đèn |
Có
-
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Có
-
|
Đèn sương mù |
Có
-
|
Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
LED
|
    - Chức năng sấy gương |
Có
-
|
    - Chống chói tự động |
Có
-
|
Lưới tản nhiệt |
-
Mạ crôm
|
Cánh hướng gió sau |
Có
-
|
Ống xả kép |
-
Có
|
Gạt mưa |
-
Gạt mưa kính lái cảm biến gạt tự động
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Điều khiển âm thanh, điều khiển hành trình, điện thoại rảnh tay
|
    - Trợ lực tay lái |
Điện
-
|
Chất liệu bọc ghế |
-
Da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Điều chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
|
    - Chức năng massage |
Không
-
|
Đèn trần |
Với đèn xem bản đồ cá nhân
-
|
Đèn chiếu sáng cửa ra vào |
Có
-
|
Tiện ích | |
Chế độ vận hành |
-
Hệ thống lái thông minh của SI-Drive với 02 chế độ lái I hoặc S
|
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Nút bấm khởi động điện
Có
|
Cửa sổ trời |
Có
Điều chỉnh trượt điện
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Khóa điện thông minh
-
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
Hệ thống báo động |
Có
-
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng khí hậu
Tự động 2 vùng nhiệt độ độc lập
|
    - Màn hình |
Màn hình TFT 4.2"
Màn hình LCD 7 inch
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
Sony
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
CD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
9 loa
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
Có
-
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa tự làm mát
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa tự làm mát
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Có
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
2
6
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Có
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Có
|
    - Cảm biến trước |
-
Không
|
    - Cảm biến sau |
-
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Có
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
Có
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Có
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
-
|
Dây đai an toàn |
Có
Có
|
Camera lùi |
-
Có
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|