Ford Mondeo 2.3 AT 2012
Toyota Camry 2.4G 2012
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
l4 DOHC
l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.3L
2.4L
|
| Số van |
-
16
|
| Công suất tối đa |
158Hp tại 6500 vòng/ phút
165Hp tại 6000 vòng/ phút
|
| Momen xoắn tối đa |
21.7Kg.m tại 4200 vòng/ phút
22.8kg.m tại 4000 vòng/ phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện tử theo chu kỳ
Phun đa điểm điều khiển điện tử-MPI
|
| Tỷ số nén |
-
9.8
|
| Hộp số |
-
Tự động 5 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Cầu trước
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
| Tỷ số truyền |
3.39
-
|
| Tỷ số truyền số lùi |
3.75
3.15
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
-
VVT-i
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
87.5 x 94
88.5 x 96
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4844 x 1886 x 1550
4825 x 1820 x 1480
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2850
2775
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1585/1600
1565/1565
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
121
160
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,9
5,5
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1580
1470 -1530
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2160
1970
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim 16"
|
| Lốp xe trước |
235/45R17
215/60R16
|
| Lốp xe sau |
235/45R17
215/60R16
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) lắp trong khoang hành lý
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) trong khoang hành lý
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
Có
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
4
4
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
70
70
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Xenon (HID)
Xenon (HID)
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
| Đèn sương mù phía sau |
Có
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
| Cản trước |
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
|
| Cản sau |
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
|
| Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm
Mạ crôm
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Cùng màu thân xe
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
Có
|
| Chụp ống xả |
-
Mạ crôm
|
| Gạt mưa |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
|
| Ăng ten |
Ăng ten tích hợp trên kính
Ăng ten tích hợp trên kính
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh audio
Điều chỉnh audio, điều hòa nhiệt độ
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay độ nghiêng, cao/ thấp cột lái
Chỉnh tay độ nghiêng, cao/ thấp cột lái
|
|     - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
Thủy lực
|
|     - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
|
|     - Chức năng báo vị trí cần số |
Có
Có
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Có
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao, độ nghiêng nệm ghế
Chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao, 2 hướng đệm đỡ cột sống
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao, 2 hướng đệm đỡ cột sống
|
| Ghế sau |
Phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng gập mở thông với khoang hành lý
-
|
|     - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Có
Có
|
| Đèn trần |
Trước/sau
Trước/sau
|
| Đèn chiếu sáng cửa ra vào |
Đèn nội thất tự động tắt dần sau khi đóng cửa
-
|
| Thảm lót sàn |
Có
Có
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
Có
|
| Giá đựng cốc phía trước |
Có
Có
|
| Giá đựng cốc phía sau |
Có
Có
|
| Ốp trang trí nội thất |
Trần xe bọc nỉ
Trần xe bọc nỉ
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tự động chống chói
|
| Tiện ích | |
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
| Đèn cốp sau |
Có
Có
|
| Cửa sổ trời |
Đóng/ mở cửa bằng điện
-
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có, tích hợp mở cốp/cửa hành lý
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
Có
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
Có
|
| Rèm che nắng kính sau |
-
Chỉnh tay
|
| Hệ thống báo động |
Có
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Máy tính thông số hành trình
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập phía trước
Tự động 2 vùng độc lập phía trước
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
-
|
| Bộ lọc không khí |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
CD 6 đĩa chuyển đổi
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
8
6
|
|     - Radio AM/FM |
-
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có
-
|
| Hộc đựng đồ trên trần |
Có
-
|
| An toàn | |
| Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
|
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa đặc
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
2
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Có
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
-
-
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây, chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết
|
| Camera lùi |
Không
-
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
Có
Có
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
-
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|