Ford Ranger 2016 nhập khẩu Thái
Nissan NP300 Navara E 2015 nhập khẩu Thái
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
-
YD25, l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
-
2.5L
|
| Số van |
-
16
|
| Tăng áp |
-
Turbo VGS
|
| Công suất tối đa |
-
161Hp tại 3600 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
-
41.1Kg.m tại 2000 vòng/phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
-
Double Wishbone với thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
|
|     - Hệ thống treo sau |
-
Lò xo lá (Nhíp) với khả năng chịu tải nặng kết hợp với giảm chấn
|
| Tỷ số nén |
-
15:1
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 2
|
| Hộp số |
-
Số sàn 6 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
-
1 cầu
|
| Nhiên liệu sử dụng |
-
Dầu
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
9.61
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
6.35
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
7.55
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
-
89 x 100
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
-
5255 x 1790 x 1780
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
-
3150
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1550/1550
|
| Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
-
1503 x 1560 x 474
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
215
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
-
1798
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
2910
|
| Loại vành xe |
-
Hợp kim 16"
|
| Lốp xe trước |
-
205R16
|
| Lốp xe sau |
-
205R16
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
Có
|
| Số chỗ ngồi |
-
5
|
| Số cửa |
-
4
|
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
-
31.3/25.5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
80
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Halogen
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
| Cụm đèn sau |
-
LED
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
|     - Mạ Crôm |
-
Có
|
| Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ crôm
|
| Bậc lên xuống |
-
Dạng thanh ngang
|
| Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
| Gạt mưa |
-
Gián đoạn 2 tốc độ
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
-
3 chấu
|
| Chất liệu bọc ghế |
-
Nỉ
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh tay 6 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh tay 4 hướng
|
| Tay nắm cửa trong |
-
Màu đen
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
-
Có. Không tích hợp gương soi
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
-
Chống chói chỉnh tay
|
| Tiện ích | |
| Cổng cắm điện |
-
3
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
-
Chỉnh tay
|
| Bộ lọc không khí |
-
Có
|
|     - Màn hình |
-
Màn hình đen trắng
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
-
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
-
Không
|
| Hộc đựng đồ trên trần |
-
Hộp đựng kính với đèn trần
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh sau |
-
Tang trống
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
Có
|
| Số túi khí |
-
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
-
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
-
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
-
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
-
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
-
Không
|
|     - Túi khí rèm |
-
Không
|
|     - Cảm biến trước |
-
Không
|
|     - Cảm biến sau |
-
Không
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
-
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
-
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
-
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
-
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
-
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
-
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
-
Với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng
|
| Camera lùi |
-
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
-
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|