Ford Ranger 2016 nhập khẩu Thái
Nissan NP300 Navara VL 2015 nhập khẩu Thái
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
-
YD25, l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
-
2.5L
|
Số van |
-
16
|
Tăng áp |
-
Turbo VGS
|
Công suất tối đa |
-
188Hp tại 3600 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
-
45.8Kg.m tại 2000 vòng/phút
|
    - Hệ thống treo trước |
-
Double Wishbone với thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
|
    - Hệ thống treo sau |
-
Lò xo lá (Nhíp) với khả năng chịu tải nặng kết hợp với giảm chấn
|
Tỷ số nén |
-
15:1
|
Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 2
|
Hộp số |
-
Tự động 7 cấp
|
Hệ thống truyền động |
-
2 cầu bán thời gian
|
Nhiên liệu sử dụng |
-
Dầu
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
10.51
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
6.73
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
8.12
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
-
89 x 100
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
-
5255 x 1850 x 1840
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
-
3150
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1570/1570
|
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
-
1503 x 1560 x 474
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
230
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
1970
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
2910
|
Loại vành xe |
-
Hợp kim 18"
|
Lốp xe trước |
-
255/60R18
|
Lốp xe sau |
-
255/60R18
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
Có
|
Số chỗ ngồi |
-
5
|
Số cửa |
-
4
|
Loại cabin |
-
Cabin kép
|
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
-
32.4/26.7
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
80
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
Cụm đèn sau |
-
LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
    - Chức năng gập điện |
-
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
    - Mạ Crôm |
-
Có
|
Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ crôm với chức năng mở cửa bằng nút bấm
|
Nóc xe |
-
Giá nóc
|
Bậc lên xuống |
-
Dạng thanh ngang
|
Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
Gạt mưa |
-
Gián đoạn 2 tốc độ
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
-
3 chấu
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Có
|
    - Trợ lực tay lái |
-
Thủy lực
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
-
Da, màu đen
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh điện 8 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh tay 4 hướng
|
Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crôm
|
Đèn trần |
-
Có
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
-
Có
|
Gương chiếu hậu bên trong |
-
Chống chói tự động với la bàn
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Khởi động bằng nút bấm
|
Cổng cắm điện |
-
3
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
Hệ thống báo động |
-
Có
|
Hệ thống chống trộm |
-
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
-
Tự động; 2 vùng độc lập
|
Bộ lọc không khí |
-
Có
|
    - Màn hình |
-
Màn hình màu hiệu ứng 3D
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
-
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
-
Không
|
Hộc đựng đồ trên trần |
-
Hộp đựng kính với đèn trần và micro
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh sau |
-
Tang trống
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
Có
|
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
-
-
|
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
-
Không
|
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
-
Không
|
Số túi khí |
-
2
|
    - Túi khí trước người lái |
-
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
-
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
-
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
-
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
-
Không
|
    - Túi khí rèm |
-
Không
|
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
-
|
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
Cảm biến quanh xe |
-
-
|
    - Cảm biến trước |
-
Không
|
    - Cảm biến sau |
-
Không
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
-
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Có
|
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
-
Không
|
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
-
Không
|
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
-
Không
|
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
-
Không
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
-
Không
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
-
Không
|
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
-
Không
|
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
-
-
|
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
-
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
-
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
-
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Không
|
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
-
Không
|
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
-
|
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
-
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
-
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
-
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
-
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Móc ghế trẻ em |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
-
|
Dây đai an toàn |
-
Có. Với với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng
|
Camera lùi |
-
Có
|
Camera 360 |
-
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
-
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|