Ford Ranger XLS 2.2L 4x2 AT 2015 nhập khẩu Thái
Isuzu D-Max LS 2.5L 4x2 AT 2015 nhập khẩu Thái
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
TDCi, l4 DOHC
4JK1-TC, l4
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.2L
2.5L
|
| Tăng áp |
Dầu tăng áp
VGS turbo tăng áp biến thiên
|
| Công suất tối đa |
150 Hp tại 3700 vòng/phút
134Hp tại 3600 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
375 Nm tại 1500 - 2500 vòng/phút
32.6Kg.m tại 1800 - 2800 vòng/phút
|
| Khả năng lội nước (mm) |
800
-
|
| Hệ thống làm mát động cơ |
Làm mát khí nạp
-
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ và ống giảm chấn
Độc lập dùng đòn kép, lò xo xoắn
|
|     - Hệ thống treo sau |
Loại nhíp với ống giảm chấn
Lá hợp kim bán nguyệt
|
|     - Trợ lực lá |
Có
-
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Hệ thống đường dẫn chung điều khiển điện tử
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 3
Euro 2
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 5 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Một cầu chủ động / 4x2
-
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
Dầu
|
| Ly hợp |
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa
-
|
| Gài cầu điện tử |
Không
-
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
86 x 94,6
95.4 x 87.4
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5362 x 1860 x 1815
5295 x 1860 x 1785
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
3220
3095
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1560/1560
1570/1570
|
| Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
1613 x 1850 x 511
1485 x 1530 x 465
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200
220
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6.35
6.1
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1948
1825
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
2700
|
| Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế |
927
-
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 16"
Hợp kim 16"
|
| Lốp xe trước |
255/70R16
245/70R16
|
| Lốp xe sau |
255/70R16
245/70R16
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
4
4
|
| Loại cabin |
Cabin kép
Cabin kép
|
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
23.7-25.5/20.3-20.9
-
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
80
76
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
-
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
| Đèn sương mù |
Có
-
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Màu đen
-
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển âm thanh
-
|
|     - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
-
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Màn hình LED chữ xanh
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
-
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng
-
|
| Ghế sau |
Ghế bằng gập được có tựa đầu
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Chỉnh tay 2 chế độ Ngày/Đêm
-
|
| Tiện ích | |
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
| Khoá cửa điện |
Có
-
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
-
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
4
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
|     - Radio AM/FM |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
Có
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
-
Không
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh sau |
-
Phanh tang trống đường kính 295 mm
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
|     - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
Không
-
|
|     - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
Không
-
|
|     - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
Không
-
|
| Số túi khí |
2
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
| Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
| Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
-
|
| Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
| Cảm biến quanh xe |
-
-
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
Không
-
|
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
Không
-
|
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
-
-
|
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Không
-
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Không
-
|
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
Không
-
|
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
Không
-
|
| Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
-
|
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Không
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Móc ghế trẻ em |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
Loại 3 điểm
|
| Camera lùi |
Không
-
|
| Camera 360 |
Không
-
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
-
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|