Ford Ranger XLS 2.2L 4x2 AT 2021
Chevrolet Colorado 2.5L 4x4 MT LT 2021 nhập khẩu Mỹ
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
TDCi Turbo Diesel 2.2L
Diesel, 2.5L, DI, DOHC, Turbo
|
Dung tích công tác (cc) |
2.198
-
|
Công suất tối đa |
160/3.200
161/3600
|
Momen xoắn tối đa |
385/1.600-2.500
380/2000
|
Khả năng lội nước (mm) |
-
800
|
    - Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn
-
|
    - Hệ thống treo sau |
Loại nhíp với ống giảm chấn
-
|
    - Trợ lực lá |
-
Thủy lực
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
Số sàn 6 cấp
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5.362 x 1.860 x 1.830
5361 x 1872 x 1785
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.220
3096
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1570/1570
|
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
-
1480 x 1534/1122 x 456
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200
212
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
2007
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
2985
|
Loại vành xe |
Vành hợp kim nhôm đúc 16 inch
hợp kim nhôm, 16 inch
|
Lốp xe trước |
255/70R16
245/70R16
|
Lốp xe sau |
255/70R16
245/70R16
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
245/70R16
|
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
-
28.4/22.0
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
80
-
|
Ngoại thất | |
Đèn sương mù |
Có
-
|
    - Chức năng gập điện |
-
có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
có
có
|
    - Cùng màu thân xe |
-
có
|
Chắn bùn |
-
Có
|
Cản trước |
-
Cùng màu thân xe
|
Lưới tản nhiệt |
-
Màu bạc
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
có
-
|
    - Trợ lực tay lái |
trợ lực lái điện
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Nỉ, hai tông màu xám/đen
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng
-
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
chỉnh điện 4 hướng
|
Đèn trần |
-
Có
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
-
|
Tiện ích | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Chỉnh tay
|
Hệ thống giải trí |
-
Màn hình cảm ứng 7″, kết hợp Mylink, 4 loa
|
    - Màn hình |
Màn hình TFT cảm ứng 8 inch
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
    - Radio AM/FM |
Có
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa/Tang trống
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa/Tang trống
Tang trống
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
-
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
-
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
-
|