Ford Ranger XLS 2.2L 4x2 MT 2021
Mazda BT-50 Standard 4x4 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
TDCi Turbo Diesel 2.2L
2.2 litre in-line 5 cylinder 20 valve DOHC intercooled turbo diesel
|
Dung tích công tác (cc) |
-
2198
|
Công suất tối đa |
160/3.200
110 kW @ 3000 rpm
|
Momen xoắn tối đa |
385/1.600-2.500
375 Nm @ 1750 rpm
|
    - Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn
Xương đòn kép độc lập với cuộn dây trên bộ giảm chấn và thanh chống lật
|
    - Hệ thống treo sau |
Loại nhíp với ống giảm chấn
Trục cứng (sống) với lò xo lá
|
Tỷ số nén |
-
15.5 : 1
|
Hộp số |
Sàn 6 cấp
MT
|
Hệ thống truyền động |
-
4 Cầu - 4WD
|
Nhiên liệu sử dụng |
-
Dầu
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) |
-
9.7
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
12
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
8.4
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
9.7
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5.362 x 1.860 x 1.830
-
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.220
3220
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1560 /1560
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200
200
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
6.2
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
1932
|
Loại vành xe |
Vành hợp kim nhôm đúc 16 inch
Mâm đúc hợp kim nhôm 16″
|
Lốp xe trước |
255/70R16
255/70 R16
|
Lốp xe sau |
255/70R16
255/70 R16
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
255/70 R16
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
80
80
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
-
|
Đèn sương mù |
Có
-
|
Cụm đèn sau |
-
Halogen
|
    - Chức năng gập điện |
-
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
có
có
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
có
có
|
    - Điều chỉnh tay lái |
có
-
|
    - Trợ lực tay lái |
trợ lực lái điện
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
-
|
Tiện ích | |
Hệ thống chống trộm |
-
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
-
|
    - Màn hình |
Màn hình TFT cảm ứng 8 inch
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
CD 1 đĩa
4
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Không
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Không
Có4
|
    - Radio AM/FM |
Không
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa/Tang trống
Đĩa thông gió 302mm
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa/Tang trống
Trống 270mm
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
-
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
-
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
-
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
-
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
-
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
Có
|