Ford Ranger XLT 2.2L 4x4 MT 2016 nhập khẩu Thái
Chevrolet Colorado LTZ 2.8L MT 4x4 2015 nhập khẩu Thái
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
TDCi, l4 DOHC
Duramax, l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
2.2L
2.8L
|
Tăng áp |
Dầu tăng áp
-
|
Công suất tối đa |
160 Hp tại 3700 vòng/phút
193Hp tại 3600 vong/phút
|
Momen xoắn tối đa |
385 Nm tại 1500 - 2500 vòng/phút
44.8Kg.m tại 2000 vòng/phút
|
Khả năng lội nước (mm) |
800
-
|
Hệ thống làm mát động cơ |
Làm mát khí nạp
Làm mát bằng dung dịch
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ và ống giảm chấn
Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ & ống giảm chấn
|
    - Hệ thống treo sau |
Loại nhíp với ống giảm chấn
Nhíp lá với ống giảm chấn
|
    - Trợ lực lá |
Có
-
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun nhiêu liệu trực tiếp
|
Tỷ số nén |
-
16.5 : 1
|
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 3
-
|
Hộp số |
Số sàn 6 cấp
-
|
Hệ thống truyền động |
Hai cầu chủ động / 4x4
Dẫn động 4 bánh
|
Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
Dầu
|
Ly hợp |
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa
-
|
Gài cầu điện tử |
Có
-
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
86 x 94,6
-
|
Khóa vi sai |
-
Hệ thống cảnh báo xâm nhập
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5362 x 1860 x 1816
5347 x 1882 x 1821
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3220
3096
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1560/1560
-
|
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
1613 x 1850 x 511
1484 x 1534 x 466
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200
216
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6.35
6.3
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2015
2077
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
3000
|
Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế |
824
-
|
Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim nhôm 17"
|
Lốp xe trước |
265/65R17
255/65R17
|
Lốp xe sau |
265/65R17
255/65R17
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
245/70R16
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
4
4
|
Loại cabin |
Cabin kép
-
|
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
23.7-25.5/20.3-20.9
29.8/22.5
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
80
76
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Thấu kính
Dạng thấu kính
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Halogen
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
Có
-
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Có
|
Đèn sương mù |
Có
-
|
Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
Cụm đèn sau |
-
LED
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
    - Chức năng sấy gương |
Có
-
|
Chắn bùn |
-
Chắn bùn trước/sau
|
Cản trước |
-
Ốp cản trước, cản cùng màu thân xe
|
Cản sau |
-
Cản sau - mạ crôm
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Cùng màu thân xe, có chỉ crôm trang trí
|
Nóc xe |
-
Thanh trang trí nóc xe, giá nóc ngang
|
Bậc lên xuống |
-
Có
|
Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
Gạt mưa |
Tự động
-
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Có
-
|
Ăng ten |
-
Ăng-ten trên nóc
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển âm thanh
Điều chỉnh âm thanh
|
    - Điều chỉnh tay lái |
-
Điều chỉnh 2 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
Điện
Thủy lực
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da
Bọc da
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Màn hình LED chữ xanh
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ cao cấp
Da
|
Ghế trước |
-
Có ổ cắm điện hàng ghế trước, túi đựng đồ lưng ghế trước
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh điện 6 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh tay 4 hướng
|
Ghế sau |
Ghế bằng gập được có tựa đầu
Ghế sau gập được 90 độ
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Hàng ghế thứ 2 gập 60/40
|
Cần số |
-
Mạ crôm
|
Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crôm
|
Đèn trần |
-
Có
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
-
Có
|
Giá đựng cốc phía trước |
-
Có
|
Tiện ích | |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Kính cửa sổ điều khiển điện, lên xuống 1 chạm cửa lái
|
Khoá cửa điện |
Có
-
|
Cổng cắm điện |
-
Có ổ cắm điện hàng ghế sau
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Tự động
|
Hệ thống giải trí |
-
Hệ thống kết nối điện thoại & giải trí đa phương tiện Mylink
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
DVD, MP3
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
Có
-
|
Kết nối wifi và lướt web |
-
Không
|
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
-
Có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
-
Tang trống
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Không
|
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
Không
-
|
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
Không
-
|
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
Không
-
|
Số túi khí |
2
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
-
|
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
Cảm biến quanh xe |
-
-
|
    - Cảm biến trước |
-
Không
|
    - Cảm biến sau |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
Không
-
|
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
Không
-
|
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
-
-
|
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Không
-
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Không
-
|
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
Không
-
|
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
Không
-
|
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
-
|
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Không
-
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Móc ghế trẻ em |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
Có
|
Dây đai an toàn |
-
Loại 3 điểm
|
Camera lùi |
Không
Không
|
Camera 360 |
Không
-
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
Có
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
-
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|