Ford Tourneo Trend Ecoboost 2.0L 2021
Kia Sedona Deluxe D 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Xăng 2.0L EcoBoost 16 van
Dầu, 2.2LCRDi, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
1,997
2199cc
|
| Công suất tối đa |
203 (147) @ 5500
197/3.800
|
| Momen xoắn tối đa |
300 @ 3000
440Nm /1750- 2750 rpm
|
|     - Hệ thống treo trước |
MCPherson, Lò xo trụ, Thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
McPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Khí nén điện tử, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
Đa liên kết
|
|     - Trợ lực lá |
Trợ lực lái thủy lực
-
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp tích hợp chế độ số tay
Số tự động 8 cấp
|
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) |
-
8.5L/100km
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
-
5115 x 1985 x 1.755 mm
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
-
3060mm
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
163mm
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5.6m
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
-
2070kg
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
2.830
|
| Loại vành xe |
Vành đúc hợp kim 16″
Mâm đúc hợp kim nhôm
|
| Lốp xe trước |
215/65R16
235/60R18
|
| Lốp xe sau |
215/65R16
235/60R18
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
80L
80L
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
Đèn Halogen tích hợp thấu kính projector với dải đèn LED
-
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen projector
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Halogen projector
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
Có
|
| Đèn sương mù |
Có
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
LED
|
| Cụm đèn sau |
-
LED
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
| Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Có
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
điều chỉnh 4 hướng
-
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
-
bọc da và ốp gỗ
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
4.3”
|
| Chất liệu bọc ghế |
Chất liệu Vynyl
da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Điều chỉnh tay 6 hướng
chỉnh điện 12 hướng
|
|     - Chức năng sưởi |
-
Có
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
Tựa tay, có ngả lưng ghế, chức năng điều chỉnh trượt về trước sau
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
Gập 60/40 tích hợp khả năng lật về phía trước
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói tự động
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
| Khoá cửa điện |
Có
-
|
| Cửa sổ trời |
Có
-
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
| Hệ thống chống trộm |
-
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng khí hậu độc lập trước và sau với hệ thống cửa gió đến từng vị trí ngồi
Chỉnh cơ
|
|     - Màn hình |
3.5″ Dot Matrix
AVN cảm ứng 8″
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
6
-
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
-
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
-
|
| Chức năng đàm thoại rảnh tay |
-
Có
|
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Phanh đĩa
Đĩa thông gió
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Phanh đĩa
Đĩa đặc
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
-
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
-
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
-
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Có
-
|
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
Có
-
|
| Camera lùi |
-
Có
|