Honda Accord 2.4 AT 2015 nhập khẩu Thái
Subaru WRX 2.0 CVT 2016 nhập khẩu Nhật bản
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 DOHC, ứng dụng Earch Dreams Technology
Boxer, H4DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
2.4L
2.0L
|
Số van |
16
16
|
Tăng áp |
-
Turbo - DIT
|
Công suất tối đa |
175Hp tại 6200 vòng/phút
268Hp tại 5600 vòng/ phút
|
Momen xoắn tối đa |
22.5Kg.m tại 4000 vòng/phút
35Kg.m tại 2400 - 5200 vòng/ phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
245
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
-
6.3
|
    - Hệ thống treo trước |
McPherson
Kiểu thanh chốnc MacPherson
|
    - Hệ thống treo sau |
Độc lập liên kết đâ điểm, lò xo nối với thanh cân bằng
Kiểu xương đòn kép
|
Hộp số |
Tự động 5 cấp
Tự động vô cấp E-CVT
|
Hệ thống truyền động |
-
Dẫn động 04 bánh Symmetrical AWD
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
11.6
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
6
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
8.1
10
|
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử |
Có
-
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
i-VTEC
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4890 x 1850 x 1465
4595 x 1795 x 1475
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2775
2650
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1585/ 1585
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150
135
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1542
1528
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1940
-
|
Loại vành xe |
Hợp kim 18"
Hợp kim 17"
|
Lốp xe trước |
225/ 50 R17 94V
235/45R17
|
Lốp xe sau |
225/ 50 R17 94V
235/45R17
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
Số chỗ ngồi |
5
-
|
Số cửa |
4
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
65
60
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
LED
-
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Bi-Xenon (HID)
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Bi-Xenon (HID)
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Có
Có
|
Đèn sương mù |
Có
-
|
Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
Đèn sương mù phía sau |
-
Có
|
Đèn báo phanh trên cao |
LED
-
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
LED
|
Chắn bùn |
Có
-
|
Cánh hướng gió sau |
-
Có
|
Ống xả kép |
-
Có
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
Điều chỉnh âm thanh
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Điều chỉnh 4 hướng
Điều chỉnh độ nghiêng
|
    - Trợ lực tay lái |
Điện
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da & ốp gỗ
Da
|
    - Chức năng cần chuyển số |
Có
Có
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da cao cấp
Da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 4 hướng
-
|
Tiện ích | |
Chế độ vận hành |
-
Subaru SI-Drive với 2 chế độ: I, S và S#
|
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
-
|
Khoá cửa điện |
Có
-
|
Cửa sổ trời |
Có
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
Rèm che nắng kính sau |
Có
-
|
Rèm che nắng kính hông |
Có
-
|
Hệ thống báo động |
Có
-
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát tốc độ |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động 2 vùng nhiệt độ độc lập với lọc chống bụi
|
    - Màn hình |
Màn hình cảm ứng 7 inch
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
CD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6 loa
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
    - Radio AM/FM |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
Có
-
|
Kết nối wifi và lướt web |
Có
Không
|
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh ASC |
Có
-
|
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn ANC |
Có
-
|
Kết nối hệ thống dẫn đường Sygic |
Có
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
6
8
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Có
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Có
|
    - Túi khí rèm |
Có
Có
|
    - Cảm biến trước |
Có
Không
|
    - Cảm biến sau |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Có
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Dây đai an toàn |
Có
Có
|
Camera lùi |
Hiển thị 3 góc quay
Có
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
Có
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
Có
|