+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Honda Accord 2.4 AT 2015 nhập khẩu Thái với Volkswagen Passat S 2016 nhập khẩu Đức

Honda Accord 2.4 AT 2015 nhập khẩu Thái
Volkswagen Passat S 2016 nhập khẩu Đức
Động cơ - vận hành
Động cơ
l4 DOHC, ứng dụng Earch Dreams Technology
l4
Dung tích công tác (cc)
2.4L
1.8L
Số van
16
-
Tăng áp
-
Công suất tối đa
175Hp tại 6200 vòng/phút
177Hp tại 5500 - 6000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
22.5Kg.m tại 4000 vòng/phút
25Kg.m tại 1500 - 5000 vòng/phút
Vận tốc tối đa (km/h)
-
232
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây)
-
7.9
    - Hệ thống treo trước
McPherson
-
    - Hệ thống treo sau
Độc lập liên kết đâ điểm, lò xo nối với thanh cân bằng
-
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun xăng trực tiếp có tăng áp khí nạp TSI
Hộp số
Tự động 5 cấp
Tự động 7 cấp với hộp số DSG
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
11.6
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
6
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
8.1
7.3
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử
-
Hệ thống điều khiển van biến thiên
i-VTEC
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4890 x 1850 x 1465
4767 x 1832 x 1456
Chiều dài cơ sở (mm)
2775
2791
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1585/ 1585
1584/1568
Khoảng sáng gầm xe (mm)
150
-
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
-
5.85
Trọng lượng không tải (kg)
1542
-
Trọng lượng toàn tải (kg)
1940
-
Loại vành xe
Hợp kim 18"
Hợp kim 18"
Lốp xe trước
225/ 50 R17 94V
215/60 R16
Lốp xe sau
225/ 50 R17 94V
215/60 R16
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
4
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
65
66
Ngoại thất
Cụm đèn trước
LED
-
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
LED
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
-
LED
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
LED
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
-
Đèn sương mù
-
Cụm đèn sau
-
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
-
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
-
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Chức năng sấy gương
-
Chắn bùn
-
Lưới tản nhiệt
-
4 thanh nan ngang viền chrome
Ống xả kép
-
Gạt mưa
-
Tự động với cảm biến mưa
Nội thất
    - Kiểu tay lái
-
3 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
-
    - Điều chỉnh tay lái
Điều chỉnh 4 hướng
-
    - Trợ lực tay lái
Điện
Điện tử, cảm biến theo tốc độ (EPS)
    - Chất liệu bọc tay lái
Da & ốp gỗ
Bọc da
    - Chức năng cần chuyển số
-
    - Loại đồng hồ
-
Analog
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Da cao cấp
Da cao cấp
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 14 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh điện 14 hướng
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước
-
    - Ghế người lái
-
Massage cho người lái
Giá đựng cốc phía trước
-
Ốp trang trí nội thất
-
Nội thất màu bạc ở vị trí trung tâm
Gương chiếu hậu bên trong
-
Chống chói tự động
Tiện ích
Chế độ vận hành
-
3 chế độ lái trên cần số: D-Drive, S-Sport, bán tự động
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Khoá cửa điện
-
Cửa sổ trời
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Rèm che nắng kính sau
-
Rèm che nắng kính hông
-
Hệ thống báo động
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng độc lập
-
    - Màn hình
Màn hình cảm ứng 7 inch
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD 1 đĩa
CD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6 loa
8
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
-
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói
-
Kết nối wifi và lướt web
-
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh ASC
-
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn ANC
-
Kết nối hệ thống dẫn đường Sygic
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa tản nhiệt
-
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
-
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Có, kết hợp chức năng "Auto-hold" chống trôi xe
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
-
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
-
Số túi khí
6
6
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
    - Cảm biến trước
-
    - Cảm biến sau
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
-
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
-
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
-
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
-
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
-
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
-
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
-
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
-
Cảnh báo còn người trong xe
Không
-
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
Loại 3 điểm, có đèn và âm thanh cảnh báo thắt dây an toàn cho ghế trước
Camera lùi
Hiển thị 3 góc quay
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
Tự động thu lại khi va đập
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng