Honda Accord 2.4 AT 2016 nhập khẩu Thái
Renault Latitude 2.5 AT 2015 nhập khẩu Pháp
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 DOHC, ứng dụng Earth Dreams Technology
V6 Privilege
|
Dung tích công tác (cc) |
2.4L
2.5L
|
Số van |
16
-
|
Công suất tối đa |
175Hp tại 6200 vòng/phút
180Hp tại 6000 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
22.5Kg.m tại 4000 vòng/phút
23.7Kg.m tại 4400 vòng/phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
209
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
-
10.7
|
    - Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson
-
|
    - Hệ thống treo sau |
Độc lập liên kết đa điểm, lò xo nối với thanh cân bằng
-
|
Hộp số |
Tự động 5 cấp
Tự động 6 cấp
|
Hệ thống truyền động |
-
Cầu trước
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
11.6
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
6.0
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
8.1
9.7
|
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử |
Có
-
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
i-VTEC
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4935 x 1850 x 1465
4897 x 1832 x 1483
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2775
2762
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1585/1585
1545/1550
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1550
1730
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1940
-
|
Loại vành xe |
Hợp kim 17"
-
|
Lốp xe trước |
225/50R17 94V
-
|
Lốp xe sau |
225/50R17 94V
-
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
4
4
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
65
-
|
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
-
477
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED
Bi-Xenon
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
LED
Bi-Xenon
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
Đèn sương mù |
LED
Có
|
Cụm đèn sau |
LED
LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
LED
LED
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
LED
LED
|
    - Chống bám nước |
Có
-
|
Chắn bùn |
Có
-
|
Chụp ống xả |
Mạ crôm
-
|
Gạt mưa |
-
Gạt mưa tự động
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
-
Có
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
-
3 chấu
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay
Điều khiển âm thanh
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Điều chỉnh 4 hướng
-
|
    - Trợ lực tay lái |
Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Trợ lực lái biến thiên
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da và ốp gỗ
Da
|
    - Chức năng cần chuyển số |
Có
-
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
Có
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Màn hình i-MID
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da cao cấp
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh điện
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
-
3 vị trí
|
    - Chức năng sưởi |
-
Có
|
    - Ghế người lái |
-
Massage
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gấp lại theo thỉ lệ 40:60
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Có
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có (tự động lên xuống)
Có
|
Khoá cửa điện |
-
Có
|
Cửa sổ trời |
Có
Panorama
|
Chức năng mở cửa thông minh |
Có
Có
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
Rèm che nắng kính sau |
Có
-
|
Rèm che nắng kính hông |
Có
-
|
Hệ thống báo động |
Có
-
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát tốc độ |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động 3 vùng độc lập
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Có
-
|
Hệ thống lọc khử mùi |
-
Hệ thống khử mùi ion Super Plasma ®
|
Bộ lọc không khí |
-
Hệ thống khuyếch tán hương thơm
|
    - Màn hình |
Màn hình cảm ứng 7 inch cao cấp
-
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
10 loa BOSE®
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
8
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau |
Có
-
|
Kết nối wifi và lướt web |
Có
Không
|
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh ASC |
Có
-
|
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn ANC |
Có
-
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
Có
-
|
Kết nối hệ thống dẫn đường Sygic |
Có
-
|
Kính trước chống tia UV |
-
Có
|
Hộp đựng kính |
Có
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa thông gió
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa thông gió
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Có
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
Không
-
|
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
Không
-
|
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
Không
-
|
Số túi khí |
6
6
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Có
Có
|
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
-
|
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
Cảm biến quanh xe |
-
-
|
    - Cảm biến trước |
Có
Có
|
    - Cảm biến sau |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
Không
-
|
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
Không
-
|
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Không
-
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Không
-
|
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
Không
-
|
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Có
|
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
-
-
|
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
-
|
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Không
-
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
-
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Móc ghế trẻ em |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
-
|
Dây đai an toàn |
Có
Có
|
Camera lùi |
Hiển thị 3 góc quay
-
|
Camera 360 |
-
-
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
Có
-
|
Khung xe |
-
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|