+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Honda Brio G 2021 với Toyota Yaris 1.5G CVT 2021

Honda Brio G 2021
Toyota Yaris 1.5G CVT 2021
Động cơ - vận hành
Động cơ
1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
2NR-FE (1.5L)
Dung tích công tác (cc)
1.199
1496
Công suất tối đa
89 (66kW)/6.000
(79)107/6000
Momen xoắn tối đa
110/4.800
140/4200
    - Hệ thống treo trước
Kiểu Mcpherson
Mc Pherson/Mc Pherson Struts
    - Hệ thống treo sau
Giằng xoắn
Thanh xoắn/Torsion beam
    - Trợ lực lá
-
Điện/Electric
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun xăng điện tử/PGM-FI
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Hộp số
VÔ CẤP CVT, Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống truyền động
-
Dẫn động cầu trước/FWD
Nhiên liệu sử dụng
-
Xăng/Petrol
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
8.23
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
5.32
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
5,4
6.38
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
3.801 x 1.682 x 1.487
4140 x 1730 x 1500
Chiều dài cơ sở (mm)
2.405
2550
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1.481/1.465
1460/1445
Khoảng sáng gầm xe (mm)
137
135
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
4,985
-
Trọng lượng không tải (kg)
972
1120
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.347
1550
Loại vành xe
14 inch/Hợp kim
Mâm đúc/Alloy
Lốp xe trước
175/65R14
195/50 R16
Lốp xe sau
175/65R14
195/50 R16
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
35
42
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen
-
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen
-
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
-
Có/With (LED)
    - Chế độ đèn chờ dẫn đường
-
Có/With
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
Có/With
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Có/With (LED)
Cụm đèn sau
Halogen tách biệt đèn phanh
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
Có (LED)//With (LED)
    - Chức năng gập điện
-
Có/With
    - Chức năng chỉnh điện
Có/With
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
Có/With
Lưới tản nhiệt
-
Mạ/Plating
Tay nắm cửa ngoài
-
Mạ crôm/Chrome plating
Chức năng sấy kính sau
-
Có/With
Gạt mưa
-
Gián đoạn (điều chỉnh thời gian)/Intermittent (Time adjustment + Mist)
Ăng ten
Dạng cột
Vây cá/Shark fin
Nội thất
    - Kiểu tay lái
3 chấu, Urethane
-
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh/Audio switch
    - Điều chỉnh tay lái
-
Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
    - Loại tay lái
-
3 chấu/3-spoke
    - Chất liệu bọc tay lái
-
Bọc da/leather
    - Loại đồng hồ
Analog
Optitron
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
Có/With
    - Đèn báo chế độ Eco
-
Có/With
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
Có/With
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Có/With
Chất liệu bọc ghế
Nỉ (màu đen)
Da/Leather
    - Loại ghế
-
Thường/Normal
    - Điều chỉnh ghế lái
-
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý
Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold
Tay nắm cửa trong
-
Mạ bạc/Silver plating
Gương chiếu hậu bên trong
-
2 chế độ ngày và đêm/Day & Night
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window)
Khoá cửa điện
-
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Có/With
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With
Hệ thống điều hòa
Chỉnh cơ
Tự động/Auto
    - Màn hình
Tiêu chuẩn (1-DIN)
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
-
Màn hình cảm ứng/ Touch screen
    - Hệ thống âm thanh số loa
4 loa
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
Có/With
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
Có/With
    - Radio AM/FM
-
Chức năng đàm thoại rảnh tay
-
Có/With
Kết nối điện thoại không dây
-
Có/With
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Phanh Đĩa
Đĩa tản nhiệt 15"/Ventilated disc 15"
    - Hệ thống phanh sau
Phanh tang trống
Đĩa đặc 15"/Solid disc 15"
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Có/With
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/With
Số túi khí
-
7
    - Túi khí trước người lái
Có/With
    - Túi khí trước hành khách phía trước
Có/With
    - Túi khí bên hông người lái
Có/With
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Có/With
    - Túi khí đầu gối người lái
-
Có/With
    - Túi khí rèm
-
Có/With
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
-
Có/With
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
-
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
-
Có/With
Dây đai an toàn
-
3 điểm ELR, 5 vị trí/3 points ELRx5
Camera lùi
-
Có/With
Cột lái tự đổ
-
Có/With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Có/With
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng