+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Honda City 1.5 TOP 2017 với Toyota Vios 1.5G CVT 2017

Honda City 1.5 TOP 2017
Toyota Vios 1.5G CVT 2017
Động cơ - vận hành
Động cơ
l4 SOHC
2NR-FE, l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
1.5L
1.5L
Số van
-
16
Công suất tối đa
118 Hp tại 6600 vòng/phút
107Hp tại 6000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
145 Nm tại 4600 vòng/phút
14.3Kg.m tại 4200 vòng/phút
    - Hệ thống treo trước
Độc lập McPherson
Độc lập McPherson
    - Hệ thống treo sau
Giằng xoắn
Dầm xoắn
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun xăng điện tử
-
Tiêu chuẩn khí xả
-
Euro 4
Hộp số
Tự động vô cấp CVT, ứng dụng công nghệ Earth Dreams Technology
Tự động vô cấp/CVT
Hệ thống truyền động
-
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
7.59
7.78
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
4.86
4.84
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
5.8
5.9
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử
-
Hệ thống điều khiển van biến thiên
i-VTEC
Dual VVT - i
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
73.0 x 89.4
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4440 x 1694 x 1477
4410 x 1700 x 1475
Chiều dài cơ sở (mm)
2600
2550
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1474/1465
1475/1460
Khoảng sáng gầm xe (mm)
135
133
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.61
5.1
Trọng lượng không tải (kg)
1124
1095 - 1110
Trọng lượng toàn tải (kg)
1510
1500
Loại vành xe
Hợp kim 16"
Hợp kim 15"
Lốp xe trước
185/55R16
-
Lốp xe sau
185/55R16
-
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
4
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
40
42
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
536
-
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
LED
Halogen; Kiểu đèn chiếu
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
LED
Halogen; Kiểu đèn chiếu
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
-
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn sương mù phía sau
-
Đèn báo phanh trên cao
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Cùng màu thân xe
-
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Cùng màu thân xe
Gạt mưa
-
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Ăng ten
Ăng-ten hình vây cá mập
Dạng cột
Nội thất
    - Kiểu tay lái
-
3 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh, thoại rảnh tay, kiểm soát hành trình
    - Điều chỉnh tay lái
Điều chỉnh 4 hướng
Chỉnh tay 2 hướng ( lên, xuống )
    - Trợ lực tay lái
Điện
Điện
    - Chất liệu bọc tay lái
Bọc da
Bọc da, mạ bạc
    - Chức năng cần chuyển số
-
    - Loại đồng hồ
-
Analog
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
Không
    - Đèn báo chế độ Eco
Không
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chất liệu bọc ghế
Da
Da (Đục lỗ)
    - Loại ghế
-
Thường
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh 4 hướng
Chỉnh tay 6 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh tay 4 hướng
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 60:40 thông với khoang hành lý
Gập 60:40
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm
Mạ bạc
Đèn chiếu sáng cửa ra vào
-
Tấm chắn nắng tích hợp gương
-
Giá đựng cốc phía trước
-
Giá đựng cốc phía sau
-
Ốp trang trí nội thất
-
Piano black
Gương chiếu hậu bên trong
-
2 chế độ ngày và đêm
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động lên xuống một chạm, chống kẹt (ghế lái)
Có ( 1 chạm và chống kẹt bên người lái )
Cổng cắm điện
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống báo động
Hệ thống chống trộm
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Hệ thống điều hòa
Tự động (điều chỉnh bằng cảm ứng) 2 chiều
Tự động
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
    - Màn hình
Màn hình cảm ứng 6.8”
-
    - Hệ thống âm thanh loại loa
-
Loại thường
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD 1 đĩa
CD 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
8
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Hệ thống âm thanh kết nối HDMI
-
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
-
Không
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa thông gió 15 inch
    - Hệ thống phanh sau
Tang trống
Đĩa đặc
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)
Không
-
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB)
Không
-
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC)
Không
-
Số túi khí
6
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em
-
-
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu
-
-
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước
-
-
Cảm biến quanh xe
-
-
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM)
-
-
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA)
Không
-
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS
Không
-
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC)
Không
-
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC)
-
-
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật
Không
-
Hệ thống nâng gầm điện tử (ECS)
-
-
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
Không
-
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Không
-
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA)
Không
-
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước
Không
-
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS)
Không
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW)
-
-
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm
-
-
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP)
Không
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Móc ghế trẻ em
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
Loại 3 điểm
3 điểm ELR, 5 vị trí
Camera lùi
Camera lùi 3 góc quay
Không
Camera 360
Không
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
Không
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có (Người lái và hành khách phía trước)
Khung xe
Khung xe hấp thụ lực G-CON
GOA
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
Thân xe tương thích va chạm ACE
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng