Honda City 1.5AT 2015
Renault Logan 2015 nhập khẩu Pháp
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 SOHC
l4
|
Dung tích công tác (cc) |
1.5L
1.6L
|
Công suất tối đa |
118Hp tại 6600 vòng/phút
102Hp tại 5750 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
14.5Kg.m tại 4800 vòng/phút
14.5Kg.m 5750 vòng/phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
171
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
-
11.9
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập McPherson
-
|
    - Hệ thống treo sau |
Độc lập McPherson
-
|
Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 4
|
Hộp số |
Tự động 5 cấp
Tự động 5 cấp
|
Hệ thống truyền động |
-
Cầu trước
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử |
Có
-
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
i-VTEC
-
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
73,0 x 89,4
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4430 x 1695 x 1485
4316 mm x 1733 mm x 1517
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2550
2634
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1490/1475
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
160
155
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.3
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
1191
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.520
1560
|
Loại vành xe |
Hợp kim 15"
Hợp kim 15"
|
Lốp xe trước |
175/65R15
185/65R15
|
Lốp xe sau |
175/65R15
185/65R15
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
4
4
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
42
50
|
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
-
510
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
Có
|
Đèn sương mù |
Có
Có
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
    - Chức năng gập điện |
-
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
Cản trước |
-
Thể thao
|
Cản sau |
-
Thể thao
|
Ăng ten |
Có
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
-
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh 4 hướng
-
|
    - Trợ lực tay lái |
Điện
Có
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da
-
|
    - Chức năng cần chuyển số |
Có
-
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Da đen cao cấp
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Độ ngả cao thấp
-
|
    - Chức năng sưởi |
-
Có
|
Tay nắm cửa trong |
Mạ Crom
-
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
-
|
Giá đựng cốc phía trước |
Có
-
|
Tiện ích | |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
Hệ thống báo động |
Có
-
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát tốc độ |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Có
Tự động
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
4 loa
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
    - Radio AM/FM |
Có
-
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
-
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
-
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
2
4
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
-
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Dây đai an toàn |
Có
Loại 3 điểm
|
Camera lùi |
-
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
Có
-
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|