+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Honda City G 2021 với Toyota Vios 1.5G CVT 2021

Honda City G 2021
Toyota Vios 1.5G CVT 2021
Động cơ - vận hành
Động cơ
1.5L DOHC i-VTEC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
2NR-FE, 4 xi lanh, Thẳng hàng/In line
Dung tích công tác (cc)
1.498
1496
Công suất tối đa
119 (89kW)/6.600
79/6000
Momen xoắn tối đa
145/4.300
140/4200
Vận tốc tối đa (km/h)
-
170
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây)
-
N/A
    - Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson
Độc lập Macpherson/Macpherson strut
    - Hệ thống treo sau
Giằng xoắn
Dầm xoắn/Torsion beam
    - Trợ lực lá
-
Điện/Electric
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun xăng điện tử / PGM-FI
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Tỷ số nén
-
11.5
Hộp số
Vô cấp CVT
Hộp số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống truyền động
-
Dẫn động cầu trước/FWD
Nhiên liệu sử dụng
-
Xăng/Petrol
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
5,68
7.49
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
7,29
4.79
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
4,73
5.78
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4.553 x 1.748 x 1.467
4425 x 1730 x 1475
Chiều dài cơ sở (mm)
2.600
2550
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1.495/1.483
1475/1460
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm)
-
1895 x 1420 x 1205
Khoảng sáng gầm xe (mm)
134
133
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5
5.1
Trọng lượng không tải (kg)
1.117
-
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.580
1550
Loại vành xe
Hợp kim/15 inch
Mâm đúc/Alloy
Lốp xe trước
185/60R15
185/60R15
Lốp xe sau
185/60R15
185/60R15
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
40
42
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
-
N/A
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen
Led
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen projector
Led
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Có/With
    - Chế độ đèn chờ dẫn đường
-
Có/With
    - Tự động tắt theo thời gian
Có/With
Đèn sương mù phía trước
-
Có/With Led
Cụm đèn sau
-
Led
Đèn báo phanh trên cao
LED
LED
    - Chức năng gập điện
-
Có/With
    - Chức năng chỉnh điện
Có/With
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
Có/With
Tay nắm cửa ngoài
-
Mạ cờ rôm/ Chrome plated
Chức năng sấy kính sau
-
Có/With
Gạt mưa
-
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
Ăng ten
Dạng vây cá mập
Vây cá/Shark fin
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh, bluetooth, màn hình hiển thị đa thông tin/Audio, bluetooth, MID switch
    - Điều chỉnh tay lái
Điều chỉnh 4 hướng
Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
    - Loại tay lái
-
3 chấu/3-spoke
    - Chất liệu bọc tay lái
Urethane
Bọc da/Leather
    - Loại đồng hồ
Analog
-
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
Có/With
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
Màn hình TFT/TFT
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Có/With
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
Da/Leather + Stitch
    - Loại ghế
-
Thường/Normal
    - Điều chỉnh ghế lái
-
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
    - Hàng ghế sau thứ hai
-
Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
Có/With
Tay nắm cửa trong
-
Mạ bạc/Silver plating
Gương chiếu hậu bên trong
-
2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Có/Withk
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window
Khoá cửa điện
-
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Có/With
Hệ thống báo động
-
Có/With
Hệ thống chống trộm
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With
Hệ thống điều hòa
Chỉnh cơ
Tụ động/Auto
    - Màn hình
Cảm ứng 8
Màn hình cảm ứng/touch screen
    - Hệ thống âm thanh số loa
4 Loa
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
Có/With
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
Có/With
    - Radio AM/FM
-
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói
-
Chức năng đàm thoại rảnh tay
Có/With
Kết nối điện thoại không dây
Có/With
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Phanh Đĩa
Đĩa thông gió/Ventilated disc 15
    - Hệ thống phanh sau
Phanh tang trống
Đĩa đặc/Solid disc
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Có/With
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/With
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)
-
    - Túi khí trước người lái
Có/With
    - Túi khí trước hành khách phía trước
Có/With
    - Túi khí bên hông người lái
Có/With
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Có/With
    - Túi khí đầu gối người lái
-
Có/With
    - Túi khí rèm
-
Có/With
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
-
Có/With
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Có/With
Dây đai an toàn
-
3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
Camera lùi
-
Có/With
Cột lái tự đổ
-
Có/With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Có/With
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng