Honda Civic 1.5L VTEC Turbo 2017
Toyota Altis 1.8G CVT 2016
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
-
l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
-
1.8L
|
| Số van |
-
16
|
| Công suất tối đa |
-
138Hp tại 6400 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
-
17.3Kg.m tại 4000 vòng/phút
|
| Hệ số cản không khí |
-
0.3
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
-
185
|
|     - Hệ thống treo trước |
-
Độc lập, kiểu Macpherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
-
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 2
|
| Hộp số |
-
Số tự động vô cấp
|
| Hệ thống truyền động |
-
Cầu trước
|
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
-
Không
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
8.6
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
5.2
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
6.5
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
-
VVT-i kép
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
-
4,620 x 1,775 x 1,460
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
-
2,700
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1515x1520
|
| Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm) |
-
1930x1485x1205
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
130
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5.4
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
-
1,200 - 1,260
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1,635
|
| Loại vành xe |
-
Mâm đúc 16
|
| Lốp xe trước |
-
205/55R16
|
| Lốp xe sau |
-
205/55R16
|
| Số chỗ ngồi |
-
5
|
| Số cửa |
-
4
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
55
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen phản xạ đa chiều
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Halogen phản xạ đa chiều
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
Không
|
|     - Hệ thống rửa đèn |
-
Không
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Không
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Không
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía sau |
-
Không
|
| Cụm đèn sau |
-
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
-
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
|     - Tự điều chỉnh khi lùi |
-
Không
|
|     - Bộ nhớ vị trí |
-
Không
|
|     - Chức năng sấy gương |
-
Không
|
|     - Chống bám nước |
-
Không
|
|     - Chống chói tự động |
-
Không
|
| Chắn bùn |
-
Không
|
| Tay nắm cửa ngoài |
-
Sơn màu bạc
|
| Cánh hướng gió sau |
-
Không
|
| Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
| Ống xả kép |
-
Không
|
| Gạt mưa |
-
Điều chỉnh thời gian
|
| Ăng ten |
-
Kính cửa sổ sau
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
-
3 chấu
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Có
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
-
Chỉnh tay 4 hướng
|
|     - Trợ lực tay lái |
-
Điện
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
-
Không
|
|     - Bộ nhớ vị trí tay lái |
-
Không
|
|     - Loại đồng hồ |
-
Optitron
|
|     - Chức năng báo vị trí cần số |
-
Có
|
|     - Đèn báo chế độ Eco |
-
Có
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
-
Da
|
|     - Loại ghế |
-
Loại thường
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh điện 10 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh tay 4 hướng
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
-
Không
|
|     - Chức năng thông gió, làm mát |
-
Không
|
|     - Chức năng sưởi |
-
Không
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 60:40
|
|     - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
-
Không
|
| Tay nắm cửa trong |
-
Sơn màu bạc
|
| Ốp trang trí nội thất |
-
Ốp sơn màu bạc
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
-
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
|
| Tiện ích | |
| Chế độ vận hành |
-
Không
|
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Không
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Tự động lên/xuống vị trí người lái
|
| Đóng/mở cốp xe tự động |
-
Không
|
| Chức năng mở cửa thông minh |
-
Không
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
| Rèm che nắng kính sau |
-
Không
|
| Rèm che nắng kính hông |
-
Không
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Không
|
| Hệ thống điều hòa |
-
Tự động
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
-
Không
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
Loại thường
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
CD 1 đĩa
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
-
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ |
-
Không
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
Không
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau |
-
Không
|
| Kết nối wifi và lướt web |
-
Không
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa thông gió
|
|     - Hệ thống phanh sau |
-
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
Có
|
|     - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
-
Không
|
|     - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
-
Không
|
|     - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
-
Không
|
| Số túi khí |
-
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
-
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
-
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
-
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
-
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
-
Không
|
|     - Túi khí rèm |
-
Không
|
| Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
| Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
-
|
| Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
| Cảm biến quanh xe |
-
-
|
|     - Cảm biến trước |
-
Không
|
|     - Cảm biến sau |
-
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
-
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Không
|
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
-
Không
|
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
-
Không
|
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
-
Không
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
-
Không
|
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
-
Không
|
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
-
Không
|
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
-
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
-
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
-
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Không
|
| Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
-
Không
|
| Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
Không
|
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
-
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
-
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
-
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
Không
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
-
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Móc ghế trẻ em |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
-
3 điểm (5 vị trí)
|
| Camera lùi |
-
Không
|
| Camera 360 |
-
-
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
-
GOA
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|