Honda Civic 1.8 AT 2014
Ford Focus 1.6L AT Trend 4 Cửa 2015
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 SOHC
1.6L Duratec
|
Dung tích công tác (cc) |
1.8L
1.6L
|
Số van |
-
16
|
Công suất tối đa |
139.5Hp tại 6500 vòng/ phút
125Hp tại 6000 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
17.7Kg.m tại 4300 vòng/ phút
15.9Kg.m tại 4000 vòng/phút
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
-
|
    - Hệ thống treo sau |
Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
-
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện tử-MPI
Phun đa điểm điều khiển điện
|
Tỷ số nén |
10.6
-
|
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 4
-
|
Hộp số |
Tự động 5 cấp
-
|
Hệ thống truyền động |
Cầu trước
-
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
Tỷ số truyền số lùi |
1.96
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
9.1
9.3
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
5.3
4.9
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
6.5
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
i-VTEC
-
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
81 x 87.3
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4525 x 1755 x 1450
4534 x 1823 x 1484
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
2648
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1495/1520
1599/1544
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170
-
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,7
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1235
-
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1670
-
|
Loại vành xe |
Hợp kim 15"
-
|
Lốp xe trước |
195/65R15
-
|
Lốp xe sau |
195/65R15
-
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
-
|
Số chỗ ngồi |
5
-
|
Số cửa |
4
4
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
50
55
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính
-
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
-
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Không
|
Đèn sương mù |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
    - Chức năng gập điện |
Có
-
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
    - Chống chói tự động |
-
Không
|
Chắn bùn |
Có
-
|
Cản trước |
Cùng màu thân xe
-
|
Cản sau |
Cùng màu thân xe
-
|
Lưới tản nhiệt |
Màu đen, viền khung lưới tản nhiệt mạ crôm
-
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
-
|
Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
Gạt mưa |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
-
|
Ăng ten |
Ăng ten tích hợp trên kính
-
|
Nội thất | |
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay độ nghiêng, cao/ thấp cột lái
Điều chỉnh tay 4 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
Điện
Thủy lực
|
    - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
-
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
Có
-
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
Có
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
-
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng gập mở thông với khoang hành lý
-
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Có
-
|
Đèn trần |
Trước
Có
|
Đèn chiếu sáng cửa ra vào |
-
Có
|
Thảm lót sàn |
Có
-
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
-
|
Giá đựng cốc phía trước |
Có
-
|
Giá đựng cốc phía sau |
Có
-
|
Ốp trang trí nội thất |
Trần xe bọc nỉ
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ quan sát ngày và đêm
-
|
Tiện ích | |
Chế độ vận hành |
Eco
-
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
-
|
Cổng cắm điện |
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V
-
|
Đèn cốp sau |
Có
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
Hệ thống báo động |
Có
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Máy tính thông số hành trình
-
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Điều chỉnh tay
|
    - Màn hình |
-
3.5" Dot Matrix
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
CD 1 đĩa
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
4
6 loa
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có
-
|
An toàn | |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
-
|
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa đặc
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
4
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
    - Cảm biến trước |
Không
-
|
    - Cảm biến sau |
Có
-
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
-
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
-
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
Có
|
Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Có
|
Camera lùi |
Có
-
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
Có
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|