Honda Civic 1.8 AT 2015
Toyota Altis 1.8G MT 2015
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 SOHC
l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
1.8L
1,798
|
Số van |
-
16
|
Công suất tối đa |
140Hp tại 6500 vòng/phút
138Hp tại 6400 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
17.4Kg.m tại 4300 vòng/phút
17.3Kg.m tại 4000 vòng/phút
|
Hệ số cản không khí |
-
0,300
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
205
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập / Lò xo
Độc lập, kiểu Macpherson
|
    - Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun xăng điện tử PGM-FI
-
|
Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 2
|
Hộp số |
Tự động 5 cấp
Số tay 6 cấp
|
Hệ thống truyền động |
-
Cầu trước
|
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
-
Không
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
9
9.2
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
5.3
5.6
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6.7
6.9
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
i-VTEC
Dual VVT-i
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4525 x 1755 x 1450
4,620 x 1,775 x 1,460
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2670
2,700
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1495/ 1520
1515x1520
|
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm) |
-
1930x1485x 1205
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170
130
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.7
5.4
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1235
1,180 - 1,240
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1670
1,615
|
Loại vành xe |
Hợp kim 15"
Mâm đúc 16
|
Lốp xe trước |
195/ 65R15
205/55R16
|
Lốp xe sau |
195/ 65R15
205/55R16
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
4
4
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
50
55
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen phản xạ đa chiều
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen phản xạ đa chiều
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Không
-
|
Đèn sương mù |
Có
-
|
Cụm đèn sau |
-
LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
LED
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Sơn màu bạc
|
Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
Gạt mưa |
Có
Điều chỉnh thời gian
|
Ăng ten |
-
Kính cửa sổ sau
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
-
3 chấu
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển âm thanh
Có
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Điều chỉnh 4 hướng
Chỉnh tay 4 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
Điện
Điện
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da
Da
|
    - Chức năng cần chuyển số |
Không
-
|
    - Loại đồng hồ |
-
Optitron
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
Có
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Hệ thống hiện thị thông minh i-MID
Có
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Nỉ
|
    - Loại ghế |
-
Loại thường
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh độ ngã cao thấp
Chỉnh tay 6 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh tay 4 hướng
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 60:40
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc
|
Tay nắm cửa trong |
-
Sơn màu bạc
|
Giá đựng cốc phía trước |
Có
-
|
Giá đựng cốc phía sau |
Có
-
|
Ốp trang trí nội thất |
-
Ốp sơn màu bạc
|
Gương chiếu hậu bên trong |
-
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
|
Tiện ích | |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có ( 1 chạm và chống kẹt bên người lái )
|
Cửa sổ trời |
Không
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống báo động |
Có
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Thường
Chỉnh tay
|
Hệ thống giải trí |
-
MP3/WMA/AAC
|
    - Màn hình |
Màn hình LCD TFT 5 inch
-
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
Loại thường
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
CD 1 đĩa
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
4
6 loa
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa thông gió
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
4
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
    - Cảm biến trước |
Không
-
|
    - Cảm biến sau |
-
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Dây đai an toàn |
Có
3 điểm (5 vị trí)
|
Camera lùi |
Có
-
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
Người lái
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
-
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|