+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Honda Civic RS 2021 với Mazda 3 Sedan 1.5 Luxury 2021

Honda Civic RS 2021
Mazda 3 Sedan 1.5 Luxury 2021
Động cơ - vận hành
Động cơ
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
1.5L
Dung tích công tác (cc)
1.498
-
Công suất tối đa
170(127 kw)/5.500
110/6.000
Momen xoắn tối đa
220/1.700-5.500
146/3.500
Vận tốc tối đa (km/h)
200
-
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây)
8.3
-
    - Hệ thống treo trước
Kiểu McPherson
McPherson
    - Hệ thống treo sau
Liên hết đa điểm
Thanh xoắn
    - Trợ lực lá
-
Điện
Hệ thông phun nhiên liệu
PGM-FI (Phun xăng trực tiếp)
-
Hộp số
Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
6AT
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
7,39
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
5,1
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
6.14
6,25
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4.648 x 1.799 x 1.416
4.660 x 1.795 x 1.440
Chiều dài cơ sở (mm)
2.700
2.725
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1.537/1.553
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
133
145
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.7
5,3
Trọng lượng không tải (kg)
1.310
-
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.685
-
Loại vành xe
Hợp kim/18 inch
-
Lốp xe trước
235/40ZR18
205/60R16
Lốp xe sau
235/40ZR18
205/60R16
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
47
-
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
LED
LED
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
LED
LED
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
    - Tự động tắt theo thời gian
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
-
    - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu
-
Đèn sương mù
LED
-
Cụm đèn sau
-
LED
Đèn báo phanh trên cao
Tích hợp trên cánh gió
-
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
Cánh hướng gió sau
-
Gạt mưa
-
Cảm biến gạt nước kính trước tự động
-
Cảm biến gạt nước kính sau tự động
-
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
-
    - Điều chỉnh tay lái
-
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
-
    - Chức năng cần chuyển số
-
    - Loại đồng hồ
Digital
-
Chất liệu bọc ghế
Da (màu đen)
Da cao cấp
    - Điều chỉnh ghế lái
8 hướng
Chỉnh điện
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ
Gập 6:4
Gương chiếu hậu bên trong
chống chói tự động
Chống chói
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Khởi động từ xa
-
Hệ thống báo động
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều hòa
2 vùng
Tự động 2 vùng
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
-
    - Màn hình
Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS
8.8 inch
    - Hệ thống âm thanh số loa
8 loa
8 loa
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Hệ thống âm thanh kết nối HDMI
-
    - Radio AM/FM
-
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói
-
Kết nối wifi và lướt web
-
Chức năng đàm thoại rảnh tay
-
Kết nối điện thoại không dây
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa thông gió
    - Hệ thống phanh sau
Phanh đĩa
Đĩa đặc
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
    - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold)
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)
-
Số túi khí
-
7
    - Túi khí trước người lái
-
    - Túi khí trước hành khách phía trước
-
    - Túi khí bên hông người lái
-
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
-
    - Túi khí rèm
-
    - Cảm biến sau
-
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
-
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA)
-
Camera lùi
3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng