Honda CR-V 2.0 AT 2013
Mazda CX-5 2.0 AT 2WD 2013
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 SOHC
SkyActiv-G 2.0L, l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
2.0L
2.0L
|
Công suất tối đa |
152.9bhp tại 6500 vòng/ phút
153Hp tại 6000 vòng/ phút
|
Momen xoắn tối đa |
19.4kg.m tại 4300 vòng/ phút
20.3Kg.m tại 4000 vòng/ phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
183
-
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
12.7
-
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
Độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Phun xăng trực tiếp (GDI)
|
Tỷ số nén |
10.6
13
|
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 5
-
|
Hộp số |
Tự động 5 cấp
Tự động 6 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Cầu trước
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
Tỷ số truyền |
-
4.71
|
Tỷ số truyền số lùi |
2.00
3.89
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
10.4
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
6.2
6.7
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
9,5
8.1
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
i-VTEC
-
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
81 x 96.9
83.8 x 91.4
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4535 x 1820 x 1685
4540 x 1840 x 1670
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2620
2700
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1565/1565
1585/1587
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170
215
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,54
5,5
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1505
1511
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1880
1968
|
Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim 19"
|
Lốp xe trước |
225/65R17
225/55R19
|
Lốp xe sau |
225/65R17
225/55R19
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý
Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
Có
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
5
5
|
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
28/21
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
58
56
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
-
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Xenon (HID)
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Xenon (HID)
Xenon (HID)
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
Có
|
    - Hệ thống rửa đèn |
-
Có
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Có
-
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
Đèn sương mù phía sau |
-
Có
|
Đèn báo phanh trên cao |
LED
Có
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
Chắn bùn |
Có
-
|
Cản trước |
Cùng màu thân xe
Màu đen
|
Cản sau |
Cùng màu thân xe
Màu đen
|
Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm, viền khung lưới tản nhiệt mạ crôm
Màu đen
|
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
|
Cánh hướng gió sau |
-
Có
|
Chức năng sấy kính sau |
Có
Có
|
Gạt mưa |
Gạt nước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tự động theo cảm biến mưa. Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
|
Ăng ten |
-
Ăng ten tích hợp với nóc xe
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
3 chấu
3 chấu
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển màn hình đa thông tin và chức năng, audio, chế độ ga tự động, đàm thoại rảnh tay
Điều chỉnh audio, chế độ ga tự động, đàm thoại rảnh tay
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay độ nghiêng, cao/ thấp cột lái
Chỉnh tay độ nghiêng, cao/ thấp cột lái
|
    - Trợ lực tay lái |
Điện
Điện
|
    - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da
Da
|
    - Chức năng cần chuyển số |
Có
-
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
Có
Có
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
Có
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Có
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay tiến/ lùi, độ cao, độ nghiêng nệm ghế
Chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao, 2 hướng đệm đỡ cột sống
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay tiến/ lùi, độ cao
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
|
    - Chức năng sưởi |
-
Có
|
Ghế sau |
Phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Phân tách tựa lưng gập 40-20-40, tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Có
Có
|
Đèn trần |
-
Trước/sau
|
Thảm lót sàn |
Có
Có
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
-
|
Giá đựng cốc phía trước |
Có
Có
|
Giá đựng cốc phía sau |
Có
Có
|
Ốp trang trí nội thất |
Trần xe bọc nỉ
Trần xe bọc nỉ
|
Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tự động chống chói
|
Tiện ích | |
Chế độ vận hành |
Eco
-
|
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
Cổng cắm điện |
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V
-
|
Cốp sau chỉnh điện |
-
Có
|
Đèn cốp sau |
Có
-
|
Cửa sổ trời |
-
Đóng/ mở cửa bằng điện
|
Chức năng mở cửa thông minh |
-
Có
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
Có
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
Hệ thống báo động |
Có
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Máy tính thông số hành trình, ga tự động
Máy tính thông số hành trình, chế độ ga tự động
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập phía trước
Tự động 2 vùng độc lập phía trước
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
-
|
Bộ lọc không khí |
Có
Có
|
    - Màn hình |
Màn hình hiển thị thông tin giải trí I-MID cho hàng ghế đầu
Màn hình LCD điều khiển cảm ứng
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
Bose(TM)
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
CD 1 đĩa
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
9
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
Kính tối màu |
Có
-
|
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có
-
|
An toàn | |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thủy lực, điều khiển mạch kép
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
|
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa đặc
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
4
6
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Có
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
Có
-
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Có
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
Có
|
Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây, chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết
Có
|
Camera lùi |
-
Có
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
Có
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|