+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Honda CR-V 2.0 AT 2015 với Mitsubishi Outlander 2.0 STD 2016 nhập khẩu Nhật bản

Honda CR-V 2.0 AT 2015
Mitsubishi Outlander 2.0 STD 2016 nhập khẩu Nhật bản
Động cơ - vận hành
Động cơ
l4 SOHC
4B11 DOHC MIVEC
Dung tích công tác (cc)
2.0L
2.0L
Số van
16
-
Công suất tối đa
153Hp tại 6500 vòng/phút
145 Hp tại 6000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
19Kg.m tại 4300 vòng/phút
196 Nm tại 4200 vòng/phút
    - Hệ thống treo trước
McPherson
Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Tay đòn liên kết đa điểm
Đa liên kết với thanh cân bằng
Hộp số
Tự động 5 cấp
Tự động vô cấp (CVT) INVECS III
Hệ thống truyền động
-
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
10.3
9.93
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
6.1
5.94
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
7.6
7.44
Hệ thống điều khiển van biến thiên
i-VTEC
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4580 x 1820 x 1685
4695 x 1810 x 1680
Chiều dài cơ sở (mm)
2620
2670
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1580/1580
1540/1540
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
190
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.9
5.3
Trọng lượng không tải (kg)
1505
1425
Trọng lượng toàn tải (kg)
1975
-
Loại vành xe
Hợp kim 17"
Hợp kim 16"
Lốp xe trước
225/ 65R17
215/70R16
Lốp xe sau
225/ 65R17
215/70R16
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
-
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
58
63
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Projector
-
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
HID
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
HID
Halogen
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
LED
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
    - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu
-
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn sương mù phía sau
-
Cụm đèn sau
-
LED
Đèn báo phanh trên cao
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
Lưới tản nhiệt
-
Mạ crôm
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Cùng màu thân xe
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
Thanh gạt nước đối xứng phía trước
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Ăng ten
Ăng ten nóc hình vây cá mập
-
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Các nút điều chỉnh đa thông tin, điều khiển âm thanh
Điều khiển âm thanh
    - Điều chỉnh tay lái
Điều chỉnh 4 hướng
Điều chỉnh 4 hướng
    - Trợ lực tay lái
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động/MA- EPS
Trợ lực điện
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
-
    - Chức năng cần chuyển số
-
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
i-MID
Chất liệu bọc ghế
Da
Nỉ cao cấp
    - Điều chỉnh ghế lái
-
Chỉnh tay 6 hướng
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập phẳng 1 thao tác
Gập 60:40
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
Tay nắm cửa trong
-
Mạ crôm
Giá đựng cốc phía sau
-
Gương chiếu hậu bên trong
-
Chống chói
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Khoá cửa điện
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Hệ thống điều hòa
Tự động
Tự động
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Cửa gió cho hàng ghế sau
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
1 CD
CD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
Không
-
Hộp đựng kính
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa thông gió
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)
-
-
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB)
-
-
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC)
-
-
Số túi khí
4
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em
-
-
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu
-
-
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước
-
-
Cảm biến quanh xe
-
-
    - Cảm biến trước
-
Không
    - Cảm biến sau
-
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA)
-
-
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS
-
-
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC)
-
-
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật
-
-
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
-
-
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
-
-
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA)
-
-
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước
-
-
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS)
-
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
-
Không
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW)
-
-
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm
-
-
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP)
-
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Móc ghế trẻ em
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
Cơ cấu căng đai tự động
Camera lùi
Không
Camera 360
-
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
-
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng