+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Honda CR-V 2.0 AT 2015 với Volkswagen Tiguan 2.0 TSI 4Motion 2015 nhập khẩu Đức

Honda CR-V 2.0 AT 2015
Volkswagen Tiguan 2.0 TSI 4Motion 2015 nhập khẩu Đức
Động cơ - vận hành
Động cơ
l4 SOHC
l4
Dung tích công tác (cc)
2.0L
2.0L
Số van
16
-
Công suất tối đa
153Hp tại 6500 vòng/phút
170Hp tại 4300 vòng/ phút
Momen xoắn tối đa
19Kg.m tại 4300 vòng/phút
28Kg.m tại 1700 - 4200 vòng/ phút
Hệ số cản không khí
-
0.37
Vận tốc tối đa (km/h)
-
197
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây)
-
9.9
    - Hệ thống treo trước
McPherson
-
    - Hệ thống treo sau
Tay đòn liên kết đa điểm
-
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun xăng trực tiếp có tăng áp xoay lốc khí nạp TSI
Tiêu chuẩn khí xả
-
Euro 2
Hộp số
Tự động 5 cấp
Tự động 6 cấp, Tiptronic
Hệ thống truyền động
-
Tự động linh hoạt 4 bánh toàn thời gian 4MOTION
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
10.3
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
6.1
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
7.6
7.7
Hệ thống điều khiển van biến thiên
i-VTEC
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4580 x 1820 x 1685
4427 x 1809 x 1686
Chiều dài cơ sở (mm)
2620
2604
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1580/1580
1570/1575
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
200
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.9
6
Trọng lượng không tải (kg)
1505
1547
Trọng lượng toàn tải (kg)
1975
-
Loại vành xe
Hợp kim 17"
Hợp kim 16"
Lốp xe trước
225/ 65R17
215/65 R16
Lốp xe sau
225/ 65R17
215/65 R16
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
-
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
58
63.5
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Projector
-
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
HID
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
HID
Halogen
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
LED
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Bộ nhớ vị trí
-
    - Chức năng sấy gương
-
Lưới tản nhiệt
-
Mạ crôm
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
-
Gạt mưa
Thanh gạt nước đối xứng phía trước
Tự động với cảm biến mưa tự động
Ăng ten
Ăng ten nóc hình vây cá mập
-
Nội thất
    - Kiểu tay lái
-
3 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Các nút điều chỉnh đa thông tin, điều khiển âm thanh
-
    - Điều chỉnh tay lái
Điều chỉnh 4 hướng
-
    - Trợ lực tay lái
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động/MA- EPS
Điện, thay đổi theo tốc độ
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Bọc da
    - Chức năng cần chuyển số
-
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
i-MID
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Da
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập phẳng 1 thao tác
-
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
Giá đựng cốc phía sau
-
Gương chiếu hậu bên trong
-
Tự động chống chói
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ chỉnh điện có chức năng chống kẹt
Khoá cửa điện
-
Cổng cắm điện
-
Ổ cắm điện 12V trong khoan hành khách và hành lý
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Hệ thống báo động
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Thiết bị mã hóa chống trộm immobilizer thế hệ thứ ba
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Hệ thống điều hòa
Tự động
-
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Cửa gió cho hàng ghế sau
-
    - Hệ thống âm thanh loại loa
-
RCD 310
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
1 CD
CD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
8
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
Không
-
Hộp đựng kính
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa tản nhiệt
-
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
-
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Có, kết hợp chức năng Auto hold
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
-
Số túi khí
4
6
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
    - Cảm biến trước
-
-
    - Cảm biến sau
-
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
-
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
-
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
-
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
-
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
-
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
-
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
-
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
-
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
-
Cảnh báo còn người trong xe
Không
-
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
Dây đai an toàn
Loại 3 điểm cho tất cả các ghế
Camera lùi
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng