+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Honda CR-V 2.4 AT 2015 với Mazda CX-5 2.0 AT 2WD 2016

Honda CR-V 2.4 AT 2015
Mazda CX-5 2.0 AT 2WD 2016
Động cơ - vận hành
Động cơ
l4 DOHC
SkyActiv-G 2.0L
Dung tích công tác (cc)
2.4L
2.0L
Số van
16
-
Công suất tối đa
188Hp tại 7000 vòng/phút
153Hp tại 6000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
22.2Kg.m tại 4400 vòng/phút
20Kg.m tại 4000 vòng/phút
    - Hệ thống treo trước
McPherson
Mc Pherson
    - Hệ thống treo sau
Tay đòn liên kết đa điểm
Đa liên kết
Hộp số
Tự động 5 cấp
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
-
Cầu trước (FWD)
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
11.8
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
6.5
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
8.4
-
Hệ thống điều khiển van biến thiên
i-VTEC
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4580 x 1820 x 1685
4540 x 1840 x 1670
Chiều dài cơ sở (mm)
2620
2700
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1580/1580
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
215
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.9
5.6
Trọng lượng không tải (kg)
1550
1505
Trọng lượng toàn tải (kg)
2085
1981
Loại vành xe
Hợp kim 18"
Hợp kim 19"
Lốp xe trước
225/60R18
225/55R19
Lốp xe sau
225/60R18
225/55R19
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
5
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
58
56
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Projector
-
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
HID
LED
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
HID
LED
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
LED
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
-
Đèn sương mù
LED
Cụm đèn sau
-
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
-
Cánh hướng gió sau
-
Tích hợp đèn phanh LED
Ống xả kép
-
Thể thao
Gạt mưa
Thanh gạt nước đối xứng phía trước
Tự động
Ăng ten
Ăng ten nóc hình vây cá mập
Hình vây cá mập
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Các nút điều chỉnh đa thông tin, điều khiển âm thanh
Tích hợp điều khiển âm thanh
    - Điều chỉnh tay lái
Điều chỉnh 4 hướng
Điều chỉnh 4 hướng
    - Trợ lực tay lái
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động/MA- EPS
Trợ lực điện
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
-
    - Chức năng cần chuyển số
-
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
i-MID
-
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 10 hướng
Ghế sau
-
Có thể gập phẳng theo tỉ lệ 40:20:40
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập phẳng 1 thao tác
Tựa tay hàng ghế sau và ngăn để ly
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
Tấm chắn nắng tích hợp gương
-
Có trang bị gương và đèn trang điểm
Giá đựng cốc phía sau
-
Gương chiếu hậu bên trong
-
Chống chói tự động
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện
Khoá cửa điện
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Khóa của tự động khi xe di chuyển
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Ga tự động
Hệ thống điều hòa
Tự động
Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Cửa gió cho hàng ghế sau
-
    - Màn hình
Màn hình cảm ứng 7 inch
Màn hình màu TFT 7"
    - Hệ thống âm thanh loại loa
-
Bose
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
1 CD
DVD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
9
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Hệ thống âm thanh kết nối HDMI
-
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Hệ thống định vị, bản đồ GPS
Kết nối hệ thống dẫn đường Sygic
-
Hộp đựng kính
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)
-
Không
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB)
-
Không
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC)
-
Không
Số túi khí
4
6
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
    - Cảm biến trước
-
-
    - Cảm biến sau
-
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA)
-
Không
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS
-
Không
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC)
-
Không
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật
-
Không
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
-
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
-
Không
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA)
-
Không
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước
-
Không
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS)
-
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
-
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW)
-
Không
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm
-
-
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP)
-
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Móc ghế trẻ em
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
Dây đai an toàn
Camera lùi
3 góc quay
Camera 360
-
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
-
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng